Bản dịch của từ Microelectronics trong tiếng Việt

Microelectronics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microelectronics (Noun)

01

Việc thiết kế, sản xuất và sử dụng vi mạch và vi mạch.

The design manufacture and use of microchips and microcircuits.

Ví dụ

Microelectronics play a vital role in modern communication technologies today.

Vi mạch điện tử đóng vai trò quan trọng trong công nghệ truyền thông hiện đại.

Microelectronics do not only benefit large companies like Intel and Samsung.

Vi mạch điện tử không chỉ mang lại lợi ích cho các công ty lớn như Intel và Samsung.

How does microelectronics impact social interactions in today's digital world?

Vi mạch điện tử ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong thế giới số hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microelectronics cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microelectronics

Không có idiom phù hợp