Bản dịch của từ Microlitre trong tiếng Việt
Microlitre

Microlitre (Noun)
A typical syringe holds five microlitres of liquid for injections.
Một ống tiêm điển hình chứa năm microlitres chất lỏng để tiêm.
Many syringes do not measure microlitres accurately for social research.
Nhiều ống tiêm không đo microlitres chính xác cho nghiên cứu xã hội.
How many microlitres are needed for the social experiment on health?
Cần bao nhiêu microlitres cho thí nghiệm xã hội về sức khỏe?
Microlitre (viết tắt: µL) là một đơn vị đo thể tích trong hệ mét, tương đương với 1/1.000.000 lít. Được sử dụng rộng rãi trong khoa học và y tế, microlitre thường dùng để đo lường dung dịch trong thí nghiệm và kiểm tra. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết, nhưng trong cách phát âm, người Mỹ có xu hướng phát âm rút gọn hơn, tạo cảm giác nhanh, nhưng ý nghĩa và ứng dụng vẫn đồng nhất.
Từ "microlitre" được hình thành từ hai thành tố gốc Latin: "micro-" có nghĩa là nhỏ và "litre" bắt nguồn từ từ "litera", nghĩa là chữ cái, nhưng được chuyển hóa để chỉ đơn vị đo thể tích. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một triệu phần của một lít, tương đương với 0.001 mililít. Việc sử dụng microlitre trong khoa học và y tế thể hiện sự cần thiết phải đo lường chính xác các chất lỏng trong nghiên cứu và thí nghiệm, từ đó phát triển và chuẩn hóa trong các lĩnh vực này.
Từ "microlitre" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS có liên quan đến lĩnh vực sinh học và hóa học. Tần suất sử dụng trong các phần như Nghe và Đọc có thể cao hơn do sự cần thiết của đơn vị đo lường này trong các nghiên cứu thực nghiệm. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường dùng trong phòng thí nghiệm, y tế, cũng như các lĩnh vực đòi hỏi độ chính xác cao trong việc đo lường thể tích chất lỏng.