Bản dịch của từ Micronize trong tiếng Việt
Micronize

Micronize (Verb)
Scientists micronize the powder for better absorption in social products.
Các nhà khoa học micronize bột để hấp thụ tốt hơn trong sản phẩm xã hội.
They do not micronize the substance for the community health initiative.
Họ không micronize chất cho sáng kiến sức khỏe cộng đồng.
Why do companies micronize materials for social welfare programs?
Tại sao các công ty micronize vật liệu cho chương trình phúc lợi xã hội?
Từ "micronize" có nghĩa là quá trình làm giảm kích thước hạt vật chất xuống mức micromet, thường để tăng cường tính hòa tan và khả năng hấp thụ trong các ứng dụng dược phẩm và hóa học. Trong phiên bản Anh-Anh, từ này vẫn được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh Bắc Mỹ, "micronize" có thể xuất hiện với hình thức viết khác như "micronized". Sự khác biệt trong cách phát âm không đáng kể nhưng có thể ảnh hưởng đến cách viết trong các tài liệu kỹ thuật.
Từ "micronize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "micron", mang nghĩa là "nhỏ", kết hợp với hậu tố "-ize" từ tiếng Hy Lạp, chỉ việc thực hiện một hành động. Sự kết hợp này diễn tả quá trình làm nhỏ kích thước hạt. Từ thế kỷ 20, "micronize" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khoa học vật liệu và dược phẩm, nhằm cải thiện tính khả dụng sinh học của các hợp chất bằng cách giảm kích thước hạt đến mức vi mô.
Từ "micronize" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu và dược phẩm, nhưng xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các văn bản về công nghệ hoặc nghiên cứu. Trong khi đó, trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong các bài luận mô tả quy trình sản xuất hoặc nghiên cứu chất liệu. Từ này rất hữu ích trong các thảo luận về sự giảm kích thước hạt nhằm tối ưu hóa tính chất của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp