Bản dịch của từ Micronize trong tiếng Việt

Micronize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micronize (Verb)

mˈaɪkɹənˌaɪz
mˈaɪkɹənˌaɪz
01

Phá vỡ (một chất) thành các hạt rất mịn.

Break a substance into very fine particles.

Ví dụ

Scientists micronize the powder for better absorption in social products.

Các nhà khoa học micronize bột để hấp thụ tốt hơn trong sản phẩm xã hội.

They do not micronize the substance for the community health initiative.

Họ không micronize chất cho sáng kiến sức khỏe cộng đồng.

Why do companies micronize materials for social welfare programs?

Tại sao các công ty micronize vật liệu cho chương trình phúc lợi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/micronize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micronize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.