Bản dịch của từ Microphagous trong tiếng Việt

Microphagous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microphagous (Adjective)

mˈaɪkɹəfjˌuɡəs
mˈaɪkɹəfjˌuɡəs
01

(của động vật không xương sống) ăn các hạt nhỏ hoặc vi sinh vật.

Of an invertebrate feeding on minute particles or microorganisms.

Ví dụ

Microphagous organisms help clean our social environment from harmful bacteria.

Các sinh vật ăn vi sinh giúp làm sạch môi trường xã hội của chúng ta.

Microphagous species do not harm the community; they support its health.

Các loài ăn vi sinh không gây hại cho cộng đồng; chúng hỗ trợ sức khỏe.

Are microphagous creatures important for maintaining social ecosystems in cities?

Các sinh vật ăn vi sinh có quan trọng cho việc duy trì hệ sinh thái xã hội trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microphagous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microphagous

Không có idiom phù hợp