Bản dịch của từ Micropower trong tiếng Việt

Micropower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micropower (Noun)

01

Năng lượng điện được tạo ra hoặc sử dụng với số lượng tương đối nhỏ.

Electrical power which is generated or utilized in relatively small quantities.

Ví dụ

Micropower is essential for small communities in rural areas like Vietnam.

Micropower rất cần thiết cho các cộng đồng nhỏ ở vùng nông thôn Việt Nam.

Many people do not understand the benefits of micropower technology today.

Nhiều người không hiểu lợi ích của công nghệ micropower ngày nay.

Is micropower a viable solution for energy in developing countries?

Liệu micropower có phải là giải pháp khả thi cho năng lượng ở các nước đang phát triển?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/micropower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micropower

Không có idiom phù hợp