Bản dịch của từ Microsomal trong tiếng Việt

Microsomal

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microsomal (Noun)

mˈaɪkɹoʊsˈɑməl
mˈaɪkɹoʊsˈɑməl
01

Liên quan đến microsome, đặc biệt là về chức năng của chúng.

Relating to microsomes especially in terms of their function.

Ví dụ

Microsomal studies show how social factors affect health outcomes in communities.

Nghiên cứu microsomal cho thấy các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe.

Many researchers do not consider microsomal functions in social health studies.

Nhiều nhà nghiên cứu không xem xét chức năng microsomal trong các nghiên cứu xã hội.

How do microsomal activities influence social behaviors in urban areas?

Các hoạt động microsomal ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở thành phố?

Microsomal enzymes play a crucial role in drug metabolism.

Các enzym microsomal đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa thuốc.

Some drugs can inhibit the activity of microsomal proteins.

Một số loại thuốc có thể ức chế hoạt động của protein microsomal.

Microsomal (Adjective)

mˈaɪkɹoʊsˈɑməl
mˈaɪkɹoʊsˈɑməl
01

Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ microsome.

Relating to or derived from microsomes.

Ví dụ

Microsomal studies reveal important data about social behavior in mice.

Nghiên cứu microsomal tiết lộ dữ liệu quan trọng về hành vi xã hội ở chuột.

The microsomal effects on social interactions were not clearly understood.

Các tác động microsomal đối với tương tác xã hội không được hiểu rõ.

What are the microsomal influences on social development in children?

Các ảnh hưởng microsomal đến sự phát triển xã hội ở trẻ em là gì?

The microsomal study showed promising results for the experiment.

Nghiên cứu về microsomal cho thấy kết quả hứa hẹn cho thí nghiệm.

The research did not find any significant microsomal differences among subjects.

Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt microsomal đáng kể giữa các đối tượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microsomal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microsomal

Không có idiom phù hợp