Bản dịch của từ Microsomal trong tiếng Việt
Microsomal

Microsomal (Noun)
Liên quan đến microsome, đặc biệt là về chức năng của chúng.
Relating to microsomes especially in terms of their function.
Microsomal studies show how social factors affect health outcomes in communities.
Nghiên cứu microsomal cho thấy các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe.
Many researchers do not consider microsomal functions in social health studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không xem xét chức năng microsomal trong các nghiên cứu xã hội.
How do microsomal activities influence social behaviors in urban areas?
Các hoạt động microsomal ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở thành phố?
Microsomal enzymes play a crucial role in drug metabolism.
Các enzym microsomal đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa thuốc.
Some drugs can inhibit the activity of microsomal proteins.
Một số loại thuốc có thể ức chế hoạt động của protein microsomal.
Microsomal (Adjective)
Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ microsome.
Relating to or derived from microsomes.
Microsomal studies reveal important data about social behavior in mice.
Nghiên cứu microsomal tiết lộ dữ liệu quan trọng về hành vi xã hội ở chuột.
The microsomal effects on social interactions were not clearly understood.
Các tác động microsomal đối với tương tác xã hội không được hiểu rõ.
What are the microsomal influences on social development in children?
Các ảnh hưởng microsomal đến sự phát triển xã hội ở trẻ em là gì?
The microsomal study showed promising results for the experiment.
Nghiên cứu về microsomal cho thấy kết quả hứa hẹn cho thí nghiệm.
The research did not find any significant microsomal differences among subjects.
Nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt microsomal đáng kể giữa các đối tượng.
Họ từ
Từ "microsomal" liên quan đến các hạt microsome, cấu trúc tế bào nhỏ có nguồn gốc từ sự ly giải tế bào, chủ yếu chứa các enzyme quan trọng cho quá trình chuyển hóa trong tế bào. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học phân tử và y học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "microsomal" không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, cũng như về ý nghĩa và ứng dụng. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu liên quan đến enzym hoặc quá trình sinh hóa trong cơ thể sống.
Từ "microsomal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "microsoma", với "micro-" có nghĩa là nhỏ và "soma" có nghĩa là cơ thể. Xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong sinh học tế bào để chỉ các cấu trúc nhỏ trong tế bào, đặc biệt là các bào quan liên quan đến chức năng phân hủy chất béo và detox hóa. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất nhỏ bé và vai trò quan trọng của các thành phần này trong sinh lý học tế bào.
Từ "microsomal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tác phẩm thuộc khối khoa học tự nhiên. Nó thường gặp trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học phân tử và sinh hóa, thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc tế bào như microsome, nơi diễn ra các quá trình sinh hóa quan trọng. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành về dược lý, sinh lý học và sinh học tế bào.