Bản dịch của từ Microsome trong tiếng Việt

Microsome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microsome (Noun)

01

Một mảnh lưới nội chất và các ribosome đính kèm thu được bằng cách ly tâm các tế bào đồng nhất.

A fragment of endoplasmic reticulum and attached ribosomes obtained by the centrifugation of homogenized cells.

Ví dụ

Microsomes play a crucial role in protein synthesis in cells.

Microsomes đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp protein trong tế bào.

Without microsomes, the process of protein production would be disrupted.

Không có microsomes, quá trình sản xuất protein sẽ bị gián đoạn.

Are microsomes present in all types of cells for protein synthesis?

Liệu microsomes có tồn tại trong tất cả các loại tế bào để tổng hợp protein không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microsome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microsome

Không có idiom phù hợp