Bản dịch của từ Reticulum trong tiếng Việt

Reticulum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reticulum (Noun)

ɹɪtˈɪkjələm
ɹɪtˈɪkjələm
01

Một mạng lưới tốt hoặc cấu trúc giống như mạng lưới.

A fine network or netlike structure.

Ví dụ

The reticulum of social connections in the community is intricate.

Mạng lưới các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng rất phức tạp.

She navigated through the reticulum of relationships to find a job.

Cô ấy điều hướng qua mạng lưới các mối quan hệ để tìm việc làm.

The reticulum of online interactions shapes modern social dynamics.

Mạng lưới các tương tác trực tuyến định hình động lực xã hội hiện đại.

02

Một chòm sao nhỏ phía nam (mạng), nằm giữa dorado và hydrus.

A small southern constellation the net between dorado and hydrus.

Ví dụ

Stargazers can spot the reticulum constellation in the night sky.

Những người hâm mộ thiên văn có thể nhìn thấy chòm sao reticulum trên bầu trời đêm.

During the astronomy club meeting, they discussed the reticulum's location.

Trong cuộc họp câu lạc bộ thiên văn, họ thảo luận về vị trí của chòm sao reticulum.

The reticulum is often studied by astronomers due to its unique shape.

Chòm sao reticulum thường được các nhà thiên văn nghiên cứu do hình dạng độc đáo của nó.

03

Dạ dày thứ hai của động vật nhai lại, có cấu trúc giống tổ ong, nhận thức ăn từ dạ cỏ và chuyển đến omasum.

The second stomach of a ruminant having a honeycomblike structure receiving food from the rumen and passing it to the omasum.

Ví dụ

The cow's reticulum aids in the digestion of its food.

Rum của con bò giúp tiêu hóa thức ăn của nó.

The reticulum is an essential part of the cow's digestive system.

Rum là một phần quan trọng của hệ tiêu hóa của con bò.

The reticulum plays a crucial role in the cow's nutrient absorption.

Rum đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng của con bò.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reticulum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reticulum

Không có idiom phù hợp