Bản dịch của từ Reticulum trong tiếng Việt
Reticulum
Reticulum (Noun)
The reticulum of social connections in the community is intricate.
Mạng lưới các mối quan hệ xã hội trong cộng đồng rất phức tạp.
She navigated through the reticulum of relationships to find a job.
Cô ấy điều hướng qua mạng lưới các mối quan hệ để tìm việc làm.
The reticulum of online interactions shapes modern social dynamics.
Mạng lưới các tương tác trực tuyến định hình động lực xã hội hiện đại.
Một chòm sao nhỏ phía nam (mạng), nằm giữa dorado và hydrus.
A small southern constellation the net between dorado and hydrus.
Stargazers can spot the reticulum constellation in the night sky.
Những người hâm mộ thiên văn có thể nhìn thấy chòm sao reticulum trên bầu trời đêm.
During the astronomy club meeting, they discussed the reticulum's location.
Trong cuộc họp câu lạc bộ thiên văn, họ thảo luận về vị trí của chòm sao reticulum.
The reticulum is often studied by astronomers due to its unique shape.
Chòm sao reticulum thường được các nhà thiên văn nghiên cứu do hình dạng độc đáo của nó.
The cow's reticulum aids in the digestion of its food.
Rum của con bò giúp tiêu hóa thức ăn của nó.
The reticulum is an essential part of the cow's digestive system.
Rum là một phần quan trọng của hệ tiêu hóa của con bò.
The reticulum plays a crucial role in the cow's nutrient absorption.
Rum đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng của con bò.
Họ từ
Reticulum là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "lưới". Trong sinh học, nó chỉ các cấu trúc dạng lưới trong tế bào, như lưới nội chất (endoplasmic reticulum) có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein và lipid. Ở một số ngữ cảnh, reticulum có thể chỉ đến các mạng lưới mô trong cơ thể động vật. Không có sự khác biệt trong hình thức viết hay phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này.
Từ "reticulum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "reticulum", nghĩa là "mạng lưới nhỏ". Từ nguyên này liên quan đến hình dạng của các cấu trúc tế bào cũng như các mô hình trong tự nhiên. Trong tiếng Anh hiện đại, "reticulum" thường được sử dụng để chỉ các mạng lưới tế bào, như trong "reticulum endoplasmic", phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu sinh học phân tử, nơi ý nghĩa ban đầu về mạng lưới vẫn được bảo tồn và mở rộng.
Từ "reticulum" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và đọc. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học và y học, như mô tả cấu trúc tế bào hoặc hệ thống mạch máu. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể không phổ biến, nhưng thường được nhắc đến trong các bài báo nghiên cứu hoặc hội thảo chuyên ngành, nơi thảo luận về cấu trúc và chức năng của các bộ phận trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp