Bản dịch của từ Dorado trong tiếng Việt
Dorado

Dorado (Noun)
The dorado is a popular choice for seafood lovers.
Cá dorado là lựa chọn phổ biến cho người yêu hải sản.
Some people find the taste of dorado too strong.
Một số người thấy hương vị của cá dorado quá đậm.
Is dorado commonly served at social gatherings in your country?
Có phổ biến cá dorado được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?
Một chòm sao phía nam (cá vàng), chứa phần lớn đám mây magellan lớn.
A southern constellation the goldfish containing most of the large magellanic cloud.
The constellation Dorado is visible in the southern hemisphere.
Chòm sao Dorado có thể nhìn thấy ở bán cầu nam.
The Goldfish, part of Dorado, is a prominent feature of the night sky.
Chòm sao Goldfish, một phần của Dorado, là điểm nổi bật trên bầu trời đêm.
Is the Large Magellanic Cloud included in the constellation Dorado?
Có phải Đám Mây Magellanic Lớn được bao gồm trong chòm sao Dorado không?
Dorado is a popular game fish in South America.
Dorado là một loài cá trò chơi phổ biến ở Nam Mỹ.
Not many people know that dorado has a golden body.
Không nhiều người biết rằng dorado có thân màu vàng.
Is dorado with red fins considered a prized catch for anglers?
Liệu dorado có vây màu đỏ có được coi là một con cá quý giá cho ngư dân không?
Dorado là một danh từ tiếng Tây Ban Nha được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một loài cá ăn thịt thuộc họ cá vược, thường được tìm thấy ở vùng biển nhiệt đới. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và câu cá. Trong tiếng Anh, "dorado" không có phiên bản khác giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với âm tiết nhấn mạnh lệch trong từng phương ngữ.
Từ "dorado" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ tính từ "dorar", nghĩa là "tới độ vàng" (từ латин "dūrare", có nghĩa là "mạ vàng"). Ban đầu, từ này được dùng để chỉ một loại cá vàng thuộc vùng biển Caribbean. Theo thời gian, "dorado" đã chuyển hóa để chỉ các biểu tượng về sự giàu có và thịnh vượng, hiện nay thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc sự vật đạt được vẻ đẹp lấp lánh hoặc giá trị cao.
Từ "dorado" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "dorado" thường được sử dụng để chỉ một loại cá quý giá, thường thấy trong các câu chuyện về đánh bắt hải sản hoặc chế biến ẩm thực. Ngoài ra, từ này còn mang ý nghĩa biểu tượng như một miền đất hứa trong văn hóa, thường gắn liền với khám phá và mạo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp