Bản dịch của từ Dorado trong tiếng Việt

Dorado

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dorado (Noun)

dɔɹˈɑdoʊ
dəɹˈɑdoʊ
01

Một loài cá biển ăn được ở vùng biển ấm áp, có màu bạc và xanh sáng hoặc xanh lục khi còn sống.

An edible marine fish of warm seas with silver and bright blue or green coloration when alive.

Ví dụ

The dorado is a popular choice for seafood lovers.

Cá dorado là lựa chọn phổ biến cho người yêu hải sản.

Some people find the taste of dorado too strong.

Một số người thấy hương vị của cá dorado quá đậm.

Is dorado commonly served at social gatherings in your country?

Có phổ biến cá dorado được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội ở quốc gia của bạn không?

02

Một chòm sao phía nam (cá vàng), chứa phần lớn đám mây magellan lớn.

A southern constellation the goldfish containing most of the large magellanic cloud.

Ví dụ

The constellation Dorado is visible in the southern hemisphere.

Chòm sao Dorado có thể nhìn thấy ở bán cầu nam.

The Goldfish, part of Dorado, is a prominent feature of the night sky.

Chòm sao Goldfish, một phần của Dorado, là điểm nổi bật trên bầu trời đêm.

Is the Large Magellanic Cloud included in the constellation Dorado?

Có phải Đám Mây Magellanic Lớn được bao gồm trong chòm sao Dorado không?

03

Một loài cá nước ngọt nam mỹ có thân vàng và vây đỏ, được ưa chuộng làm cá săn.

A south american freshwater fish with a golden body and red fins popular as a game fish.

Ví dụ

Dorado is a popular game fish in South America.

Dorado là một loài cá trò chơi phổ biến ở Nam Mỹ.

Not many people know that dorado has a golden body.

Không nhiều người biết rằng dorado có thân màu vàng.

Is dorado with red fins considered a prized catch for anglers?

Liệu dorado có vây màu đỏ có được coi là một con cá quý giá cho ngư dân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dorado cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dorado

Không có idiom phù hợp