Bản dịch của từ Goldfish trong tiếng Việt

Goldfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goldfish (Noun)

01

(nghĩa bóng, thân mật) người có trí nhớ không đáng tin cậy.

Figuratively informal a person with an unreliable memory.

Ví dụ

John is such a goldfish; he forgot our meeting yesterday.

John thật sự là một con cá vàng; anh ấy quên cuộc họp hôm qua.

Mary is not a goldfish; she remembers everyone's names perfectly.

Mary không phải là một con cá vàng; cô ấy nhớ tên mọi người rất rõ.

Is Tom a goldfish? He keeps forgetting our plans.

Tom có phải là một con cá vàng không? Anh ấy cứ quên kế hoạch của chúng ta.

02

Một loại cá nhỏ, carassius auratus, thường có màu cam.

A type of small fish carassius auratus typically orangecolored.

Ví dụ

My friend has a goldfish named Goldie that swims happily.

Bạn tôi có một con cá vàng tên là Goldie bơi vui vẻ.

Many people do not keep goldfish in small bowls anymore.

Nhiều người không còn nuôi cá vàng trong những chiếc bát nhỏ nữa.

Do you think goldfish make good pets for children?

Bạn có nghĩ rằng cá vàng là thú cưng tốt cho trẻ em không?

Dạng danh từ của Goldfish (Noun)

SingularPlural

Goldfish

Goldfish

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goldfish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goldfish

Không có idiom phù hợp