Bản dịch của từ Goldfish trong tiếng Việt
Goldfish

Goldfish (Noun)
(nghĩa bóng, thân mật) người có trí nhớ không đáng tin cậy.
Figuratively informal a person with an unreliable memory.
John is such a goldfish; he forgot our meeting yesterday.
John thật sự là một con cá vàng; anh ấy quên cuộc họp hôm qua.
Mary is not a goldfish; she remembers everyone's names perfectly.
Mary không phải là một con cá vàng; cô ấy nhớ tên mọi người rất rõ.
Is Tom a goldfish? He keeps forgetting our plans.
Tom có phải là một con cá vàng không? Anh ấy cứ quên kế hoạch của chúng ta.
My friend has a goldfish named Goldie that swims happily.
Bạn tôi có một con cá vàng tên là Goldie bơi vui vẻ.
Many people do not keep goldfish in small bowls anymore.
Nhiều người không còn nuôi cá vàng trong những chiếc bát nhỏ nữa.
Do you think goldfish make good pets for children?
Bạn có nghĩ rằng cá vàng là thú cưng tốt cho trẻ em không?
Dạng danh từ của Goldfish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goldfish | Goldfish |
Cá vàng (goldfish) là một loài cá cảnh thuộc họ Cá chép, có nguồn gốc từ Trung Quốc. Chúng thường được nuôi trong bể cá hoặc ao để trang trí và giải trí. Cá vàng có nhiều biến thể về màu sắc và hình dạng. Trong tiếng Anh, từ "goldfish" sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về cách viết và phát âm, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi chỉ riêng về các giống cá nuôi chứ không chỉ riêng về loài.
Từ "goldfish" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "gold" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "geolu" (vàng) và "fish" từ tiếng Đức cổ "fisc". Cá vàng (goldfish) có nguồn gốc từ Trung Quốc, nơi chúng được thuần hóa từ cá chép. Ban đầu, cá vàng được nuôi trong ao, dùng làm biểu tượng cho sự thịnh vượng. Từ thế kỷ 17, chúng trở thành vật nuôi trong nhà, gắn liền với biểu tượng của sự may mắn và hạnh phúc.
Từ "goldfish" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi có thể liên quan đến chủ đề sở thú hoặc sở thích nuôi cá cảnh. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong môi trường nuôi trồng thủy sản, giáo dục về động vật hoặc trong văn hóa đại chúng, biểu trưng cho sự đơn giản và ngây thơ.