Bản dịch của từ Goldfish trong tiếng Việt
Goldfish
Goldfish (Noun)
(nghĩa bóng, thân mật) người có trí nhớ không đáng tin cậy.
Figuratively informal a person with an unreliable memory.
John is such a goldfish; he forgot our meeting yesterday.
John thật sự là một con cá vàng; anh ấy quên cuộc họp hôm qua.
Mary is not a goldfish; she remembers everyone's names perfectly.
Mary không phải là một con cá vàng; cô ấy nhớ tên mọi người rất rõ.
Is Tom a goldfish? He keeps forgetting our plans.
Tom có phải là một con cá vàng không? Anh ấy cứ quên kế hoạch của chúng ta.
My friend has a goldfish named Goldie that swims happily.
Bạn tôi có một con cá vàng tên là Goldie bơi vui vẻ.
Many people do not keep goldfish in small bowls anymore.
Nhiều người không còn nuôi cá vàng trong những chiếc bát nhỏ nữa.
Do you think goldfish make good pets for children?
Bạn có nghĩ rằng cá vàng là thú cưng tốt cho trẻ em không?
Dạng danh từ của Goldfish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goldfish | Goldfish |