Bản dịch của từ Magellanic trong tiếng Việt

Magellanic

Adjective Noun [U/C]

Magellanic (Adjective)

mædʒəlˈænɪk
mædʒəlˈænɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một nhóm chim cánh cụt nhỏ ở vùng nam cực.

Relating to or denoting a group of small penguins of the antarctic region.

Ví dụ

Magellanic penguins are social animals that often live in large colonies.

Penguin Magellanic là động vật xã hội thường sống trong các thuộc địa lớn.

Magellanic penguins do not prefer to be alone in their habitat.

Penguin Magellanic không thích ở một mình trong môi trường sống của chúng.

Are Magellanic penguins more social than other penguin species?

Penguin Magellanic có xã hội hơn các loài chim cánh cụt khác không?

Magellanic (Noun)

mædʒəlˈænɪk
mædʒəlˈænɪk
01

Một loại chim cánh cụt được tìm thấy ở vùng nam cực.

A type of penguin found in the antarctic region.

Ví dụ

The Magellanic penguin is common in the Falkland Islands.

Cá chim cánh cụt Magellanic rất phổ biến ở quần đảo Falkland.

Magellanic penguins do not live in tropical climates.

Cá chim cánh cụt Magellanic không sống ở khí hậu nhiệt đới.

Are Magellanic penguins endangered due to climate change?

Cá chim cánh cụt Magellanic có đang gặp nguy hiểm do biến đổi khí hậu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Magellanic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magellanic

Không có idiom phù hợp