Bản dịch của từ Omasum trong tiếng Việt
Omasum
Omasum (Noun)
The omasum helps cows digest grass efficiently in social herds.
Omasum giúp bò tiêu hóa cỏ hiệu quả trong bầy đàn xã hội.
Cows do not rely solely on the omasum for digestion.
Bò không chỉ dựa vào omasum để tiêu hóa.
How does the omasum function in social behavior of cattle?
Omasum hoạt động như thế nào trong hành vi xã hội của bò?
Omasum, hay còn gọi là dạ cỏ, là một trong bốn phần của dạ dày ở động vật nhai lại, bao gồm bò, cừu và dê. Nằm giữa dạ tổ và dạ muối, omasum tham gia vào quá trình tiêu hóa bằng cách hấp thụ nước và các chất dinh dưỡng còn lại từ thức ăn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "omasum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "omasum", nghĩa là "mảnh thịt" hoặc "tấm thịt". Trong ngữ cảnh sinh học, "omasum" đề cập đến một trong bốn dạ dày của động vật nhai lại. Lịch sử từ này phản ánh chức năng sinh lý của nó, khi omasum đóng vai trò trong quá trình tiêu hóa bằng cách hấp thụ nước và các chất dinh dưỡng. Sự kết nối này với nguồn gốc từ Latin giúp hiểu rõ hơn về vai trò của omasum trong hệ tiêu hóa của động vật.
Từ "omasum" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi có thể đề cập đến các khái niệm liên quan đến sinh học và giải phẫu. Trong ngữ cảnh khoa học động vật, "omasum" thường được sử dụng để chỉ một phần của dạ dày ở động vật nhai lại, như bò. Từ này có thể gặp trong các bài luận hoặc tài liệu nghiên cứu về dinh dưỡng và tiêu hóa của động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp