Bản dịch của từ Omasum trong tiếng Việt

Omasum

Noun [U/C]

Omasum (Noun)

01

Dạ dày thứ ba đầy cơ bắp của động vật nhai lại, nằm giữa lưới và dạ múi khế.

The muscular third stomach of a ruminant animal between the reticulum and the abomasum.

Ví dụ

The omasum helps cows digest grass efficiently in social herds.

Omasum giúp bò tiêu hóa cỏ hiệu quả trong bầy đàn xã hội.

Cows do not rely solely on the omasum for digestion.

Bò không chỉ dựa vào omasum để tiêu hóa.

How does the omasum function in social behavior of cattle?

Omasum hoạt động như thế nào trong hành vi xã hội của bò?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Omasum cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Omasum

Không có idiom phù hợp