Bản dịch của từ Omasum trong tiếng Việt
Omasum
Noun [U/C]
Omasum (Noun)
Ví dụ
The omasum helps cows digest grass efficiently in social herds.
Omasum giúp bò tiêu hóa cỏ hiệu quả trong bầy đàn xã hội.
Cows do not rely solely on the omasum for digestion.
Bò không chỉ dựa vào omasum để tiêu hóa.
How does the omasum function in social behavior of cattle?
Omasum hoạt động như thế nào trong hành vi xã hội của bò?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Omasum
Không có idiom phù hợp