Bản dịch của từ Abomasum trong tiếng Việt
Abomasum
Abomasum (Noun)
The abomasum digests food before it reaches the small intestine.
Abomasum tiêu hóa thức ăn trước khi đến ruột non.
The abomasum does not directly absorb nutrients.
Abomasum không hấp thụ chất dinh dưỡng trực tiếp.
Does the abomasum play a crucial role in the digestive process?
Abomasum có đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa không?
Họ từ
Abomasum là một thuật ngữ trong sinh lý học động vật, đặc biệt là trong nghiên cứu về dạ dày của gia súc nhai lại như bò, cừu. Đây là phần dạ dày thứ tư, chịu trách nhiệm sản xuất enzym tiêu hóa và acid để phân giải thức ăn. Abomasum tương đương với dạ dày ở các động vật không nhai lại. Cả hai phiên bản Anh-Mỹ đều sử dụng từ "abomasum" mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "abomasum" xuất phát từ tiếng Latinh "abomāsum", có nguồn gốc từ "ab-" (đến từ) và "omasum" (dạ dày). Đây là một thuật ngữ trong sinh học, dùng để chỉ khoang dạ dày thứ tư trong hệ tiêu hóa của loài nhai lại, như bò và cừu. Về lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các tài liệu y học và sinh học từ thế kỷ 16, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu về sinh lý học động vật và vai trò của dạ dày trong quá trình tiêu hoá. Sự kết hợp giữa các thành phần từ nguyên gốc làm nổi bật tính chất chuyên ngành của thuật ngữ hiện tại.
"Abomasum" là thuật ngữ chỉ một phần của dạ dày trong hệ tiêu hóa của động vật nhai lại. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về sinh học, nông nghiệp hoặc chăn nuôi. Từ này cũng có thể được gặp trong các bối cảnh liên quan đến nghiên cứu về dinh dưỡng động vật hoặc y học thú y. Do đó, lần xuất hiện của nó trong ngữ cảnh hàng ngày là hiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp