Bản dịch của từ Abomasum trong tiếng Việt
Abomasum
Noun [U/C]
Abomasum (Noun)
Ví dụ
The abomasum digests food before it reaches the small intestine.
Abomasum tiêu hóa thức ăn trước khi đến ruột non.
The abomasum does not directly absorb nutrients.
Abomasum không hấp thụ chất dinh dưỡng trực tiếp.
Does the abomasum play a crucial role in the digestive process?
Abomasum có đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abomasum
Không có idiom phù hợp