Bản dịch của từ Microsurgery trong tiếng Việt
Microsurgery

Microsurgery (Noun)
Phẫu thuật phức tạp được thực hiện bằng cách sử dụng các dụng cụ thu nhỏ và kính hiển vi.
Intricate surgery performed using miniaturized instruments and a microscope.
Microsurgery is essential for repairing small nerves after injuries.
Phẫu thuật vi mô rất cần thiết để sửa chữa các dây thần kinh nhỏ sau chấn thương.
Microsurgery does not always guarantee successful outcomes for patients.
Phẫu thuật vi mô không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả thành công cho bệnh nhân.
Is microsurgery the best option for treating social injury cases?
Phẫu thuật vi mô có phải là lựa chọn tốt nhất cho các trường hợp chấn thương xã hội không?
Phẫu thuật vi mô (microsurgery) là một phương pháp phẫu thuật tiên tiến, sử dụng kỹ thuật vi phẫu để thực hiện các can thiệp phức tạp trên các cấu trúc nhỏ, như mạch máu hoặc dây thần kinh. Thuật ngữ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Phẫu thuật vi mô đã đem lại những thành tựu đáng kể trong các lĩnh vực như phẫu thuật tái tạo và phẫu thuật thần kinh.
Từ "microsurgery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "micro-" có nghĩa là "nhỏ" và "surgery" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "cheirourgía", nghĩa là "nghệ thuật phẫu thuật". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các kỹ thuật phẫu thuật tinh vi có sự hỗ trợ của kính hiển vi. Sự phát triển của microsurgery đã mở ra những khả năng mới trong y học, cho phép thực hiện các phẫu thuật phức tạp với độ chính xác cao hơn.
Từ "microsurgery" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề y học và công nghệ. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y khoa, đặc biệt liên quan đến các quy trình phẫu thuật tinh vi yêu cầu thiết bị chuyên dụng và kỹ thuật cao. Microsurgery thường được đề cập trong các nghiên cứu về phục hồi chức năng và điều trị các chấn thương phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp