Bản dịch của từ Microsurgery trong tiếng Việt

Microsurgery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microsurgery (Noun)

maɪkɹoʊsˈɝɹdʒəɹi
maɪkɹoʊsˈɝɹdʒəɹi
01

Phẫu thuật phức tạp được thực hiện bằng cách sử dụng các dụng cụ thu nhỏ và kính hiển vi.

Intricate surgery performed using miniaturized instruments and a microscope.

Ví dụ

Microsurgery is essential for repairing small nerves after injuries.

Phẫu thuật vi mô rất cần thiết để sửa chữa các dây thần kinh nhỏ sau chấn thương.

Microsurgery does not always guarantee successful outcomes for patients.

Phẫu thuật vi mô không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả thành công cho bệnh nhân.

Is microsurgery the best option for treating social injury cases?

Phẫu thuật vi mô có phải là lựa chọn tốt nhất cho các trường hợp chấn thương xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microsurgery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microsurgery

Không có idiom phù hợp