Bản dịch của từ Microsurgery trong tiếng Việt
Microsurgery
Microsurgery (Noun)
Phẫu thuật phức tạp được thực hiện bằng cách sử dụng các dụng cụ thu nhỏ và kính hiển vi.
Intricate surgery performed using miniaturized instruments and a microscope.
Microsurgery is essential for repairing small nerves after injuries.
Phẫu thuật vi mô rất cần thiết để sửa chữa các dây thần kinh nhỏ sau chấn thương.
Microsurgery does not always guarantee successful outcomes for patients.
Phẫu thuật vi mô không phải lúc nào cũng đảm bảo kết quả thành công cho bệnh nhân.
Is microsurgery the best option for treating social injury cases?
Phẫu thuật vi mô có phải là lựa chọn tốt nhất cho các trường hợp chấn thương xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp