Bản dịch của từ Microtransaction trong tiếng Việt

Microtransaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microtransaction (Noun)

mˌaɪkɹoʊtɹˌæknəsˈeɪʃən
mˌaɪkɹoʊtɹˌæknəsˈeɪʃən
01

Một giao dịch tài chính rất nhỏ được thực hiện trực tuyến.

A very small financial transaction conducted online.

Ví dụ

Many games use microtransactions for extra features and content.

Nhiều trò chơi sử dụng giao dịch nhỏ để có thêm tính năng và nội dung.

Microtransactions are not always fair in online gaming environments.

Giao dịch nhỏ không phải lúc nào cũng công bằng trong môi trường trò chơi trực tuyến.

Are microtransactions common in popular mobile games like Candy Crush?

Giao dịch nhỏ có phổ biến trong các trò chơi di động nổi tiếng như Candy Crush không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microtransaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microtransaction

Không có idiom phù hợp