Bản dịch của từ Microvascular trong tiếng Việt

Microvascular

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microvascular (Adjective)

01

Liên quan đến các mạch máu nhỏ nhất.

Relating to the smallest blood vessels.

Ví dụ

Microvascular health is essential for overall well-being in society.

Sức khỏe vi mạch rất quan trọng cho sự khỏe mạnh của xã hội.

Many people do not understand microvascular issues in their communities.

Nhiều người không hiểu các vấn đề vi mạch trong cộng đồng của họ.

Are microvascular conditions being addressed in local health programs?

Các tình trạng vi mạch có được giải quyết trong các chương trình y tế địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microvascular cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microvascular

Không có idiom phù hợp