Bản dịch của từ Microvascular trong tiếng Việt
Microvascular
Adjective
Microvascular (Adjective)
Ví dụ
Microvascular health is essential for overall well-being in society.
Sức khỏe vi mạch rất quan trọng cho sự khỏe mạnh của xã hội.
Many people do not understand microvascular issues in their communities.
Nhiều người không hiểu các vấn đề vi mạch trong cộng đồng của họ.
Are microvascular conditions being addressed in local health programs?
Các tình trạng vi mạch có được giải quyết trong các chương trình y tế địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Microvascular
Không có idiom phù hợp