Bản dịch của từ Mid parent trong tiếng Việt
Mid parent

Mid parent (Noun)
The mid parent in the family plays a crucial role.
Người cha ở giữa trong gia đình đóng vai trò quan trọng.
The mid parent coordinates between the younger and older generations.
Người cha ở giữa phối hợp giữa thế hệ trẻ và thế hệ già.
The mid parent often mediates conflicts within the family.
Người cha ở giữa thường hòa giải xung đột trong gia đình.
"Mid parent" là một thuật ngữ trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học, thường dùng để chỉ nhóm cha mẹ có con cái ở độ tuổi trung học, đang trong quá trình phát triển về mặt cảm xúc và xã hội. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được hiểu là phản ánh vị trí trung gian của cha mẹ trong việc hỗ trợ con cái trong các giai đoạn phát triển quan trọng. Sự tham gia của cha mẹ ở giai đoạn này được cho là rất quan trọng cho sự hình thành nhân cách và kỹ năng sống của trẻ.
Từ "mid parent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "medius" có nghĩa là "ở giữa" và "parent" bắt nguồn từ "parere", nghĩa là "sinh ra". Kết hợp lại, thuật ngữ này phản ánh vai trò trung gian của cha mẹ trong việc nuôi dưỡng và phát triển con cái, đặc biệt trong bối cảnh gia đình có sự chia sẻ trách nhiệm nuôi dạy. Sự phát triển của khái niệm này đã dẫn tới những nghiên cứu sâu sắc về vai trò của cha mẹ trong giáo dục và tâm lý xã hội.
Thuật ngữ "mid parent" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoa học và giáo dục, đặc biệt là khi bàn về vai trò của cha mẹ trong quá trình phát triển và giáo dục của trẻ em. Trong bài thi IELTS, từ này có thể không phổ biến trong cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể gặp trong các bài viết liên quan đến tâm lý học trẻ em hoặc triết lý giáo dục. Thông thường, nó xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự ảnh hưởng của cha mẹ đến sự hình thành nhân cách và thành tích học tập của học sinh.