Bản dịch của từ Mid parent trong tiếng Việt

Mid parent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mid parent (Noun)

mˈɪdpˌɛɹənt
mˈɪdpˌɛɹənt
01

Cha mẹ nằm ở vị trí hoặc cấp độ trung bình.

A parent located in a middle position or level.

Ví dụ

The mid parent in the family plays a crucial role.

Người cha ở giữa trong gia đình đóng vai trò quan trọng.

The mid parent coordinates between the younger and older generations.

Người cha ở giữa phối hợp giữa thế hệ trẻ và thế hệ già.

The mid parent often mediates conflicts within the family.

Người cha ở giữa thường hòa giải xung đột trong gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mid parent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mid parent

Không có idiom phù hợp