Bản dịch của từ Midden trong tiếng Việt
Midden
Midden (Noun)
The midden behind the village was overflowing with garbage.
Đống phân sau làng đang tràn ngập rác.
The villagers avoided the midden due to the foul smell.
Người làng tránh xa đống phân vì mùi khó chịu.
Is the midden near the river causing environmental issues?
Đống phân gần sông có gây ra vấn đề môi trường không?
Họ từ
Midden là một thuật ngữ trong lĩnh vực khảo cổ học, chỉ một đống rác thải hoặc mảnh vụn được tích tụ từ các hoạt động sinh hoạt hàng ngày của con người, thường là tại các khu vực cư trú. Thông thường, các midden chứa đựng xương động vật, vỏ hải sản, và các vật liệu hữu cơ khác, từ đó cung cấp thông tin quý giá về lối sống và chế độ ăn uống của một nền văn hóa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này về cách viết và phát âm.
Từ "midden" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, cụ thể là từ "mýri", có nghĩa là "đống" hoặc "chỗ đổ". Thời kỳ Trung cổ, "midden" được sử dụng để chỉ các đống rác thải trong các khu định cư, phản ánh thực tế sinh hoạt thường nhật của con người. Ngày nay, từ này chỉ các khu vực lưu giữ rác thải hoặc các di tích văn hóa. Sự phát triển của nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa con người và môi trường xung quanh trong bối cảnh khảo cổ học.
Từ "midden" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến văn hóa khảo cổ, mô tả các đống rác, phế thải của con người, nhưng ít được sử dụng trong các bài thi. Trong kỹ năng Viết và Nói, "midden" có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về khảo cổ học hay môi trường. Từ này thường được dùng để chỉ các dấu hiệu văn hóa trong quá khứ, đặc biệt trong các nghiên cứu lịch sử và sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp