Bản dịch của từ Midden trong tiếng Việt
Midden
Noun [U/C]
Midden (Noun)
mˈɪdn
mˈɪdn
Ví dụ
The midden behind the village was overflowing with garbage.
Đống phân sau làng đang tràn ngập rác.
The villagers avoided the midden due to the foul smell.
Người làng tránh xa đống phân vì mùi khó chịu.
Is the midden near the river causing environmental issues?
Đống phân gần sông có gây ra vấn đề môi trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Midden
Không có idiom phù hợp