Bản dịch của từ Dunghill trong tiếng Việt
Dunghill
Dunghill (Noun)
Một đống phân hoặc rác thải, đặc biệt là trong sân trang trại.
A heap of dung or refuse especially in a farmyard.
The farm had a large dunghill behind the barn.
Trang trại có một đống phân lớn phía sau chuồng.
The children did not play near the smelly dunghill.
Bọn trẻ không chơi gần đống phân hôi thối.
Is the dunghill affecting the neighborhood's air quality?
Đống phân có ảnh hưởng đến chất lượng không khí trong khu vực không?
Họ từ
"Dungheap" (tiếng Anh cổ) chỉ nơi chứa chất thải hữu cơ hoặc rác thải, thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp. Từ này có thể được phân loại thành "dunghill" trong tiếng Anh Mỹ và "dunghill" trong tiếng Anh Anh, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, từ "dunghill" thường được coi là cũ và ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, thay thế bởi những thuật ngữ như "compost heap" hay "waste pile".
Từ "dunghill" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dung" (phân bón) và "hyll" (đồi, gò), có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Ý nghĩa ban đầu của từ này chỉ về một đống phân, đặc biệt là phân gia súc, thường được để ở những nơi nhất định. Qua thời gian, "dunghill" đã chuyển mình sang nghĩa bóng, chỉ những nơi bẩn thỉu, lộn xộn. Sự thay đổi này phản ánh cách mà ngữ nghĩa của từ được hình thành từ nhận thức về sự bừa bộn và ô uế.
Từ "dunghill" là một thuật ngữ chuyên dụng, ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tần suất sử dụng của nó trong tiếng Anh hiện đại chủ yếu gắn liền với các ngữ cảnh mô tả hoặc phê phán những địa điểm bừa bộn, hoặc trong văn học cổ điển để miêu tả sự ô uế. Từ này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khiến nó trở thành một từ không phổ biến trong các tình huống thường gặp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp