Bản dịch của từ Farmyard trong tiếng Việt

Farmyard

Noun [U/C]Noun [C]

Farmyard (Noun)

01

Một diện tích đất, thường bao gồm một tòa nhà trang trại

An area of land usually including a farm buildings

Ví dụ

Children played in the farmyard behind the village houses.

Trẻ em chơi trong sân trước nhà ở làng.

The farmyard was filled with animals like cows, chickens, and pigs.

Sân trước nhà đầy động vật như bò, gà và lợn.

The farmyard was a hub of activity during the harvest season.

Sân trước nhà là trung tâm của hoạt động trong mùa thu hoạch.

Farmyard (Noun Countable)

01

Một sân hoặc bao vây trong một trang trại

A yard or enclosure on a farm

Ví dụ

Children played in the farmyard during the community event.

Trẻ em chơi trong sân trại trong sự kiện cộng đồng.

The farmyard was filled with animals like chickens and pigs.

Sân trại đầy động vật như gà và lợn.

The farmer built a fence around the farmyard to keep animals safe.

Nông dân xây hàng rào xung quanh sân trại để giữ an toàn cho động vật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farmyard

Không có idiom phù hợp