Bản dịch của từ Midget trong tiếng Việt

Midget

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midget (Adjective)

mˈɪdʒət
mˈɪdʒɪt
01

Rất nhỏ.

Very small.

Ví dụ

The midget dog easily fit in the small apartment.

Con chó nhỏ dễ dàng vừa với căn hộ nhỏ.

The midget statue was placed on the garden fountain.

Tượng nhỏ được đặt trên phun nước trong vườn.

The midget car zipped through the narrow alleyways.

Chiếc xe nhỏ nhanh chóng đi qua những con hẻm hẹp.

Midget (Noun)

mˈɪdʒət
mˈɪdʒɪt
01

Một người hoặc vật rất nhỏ.

A very small person or thing.

Ví dụ

The circus featured a talented midget performer.

Rạp xiếc có một nghệ sĩ midget tài năng.

The movie portrayed a midget character in a positive light.

Bộ phim mô tả một nhân vật midget tích cực.

The social media campaign aimed to promote midget rights.

Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm mục tiêu quảng bá quyền lợi của midget.

Dạng danh từ của Midget (Noun)

SingularPlural

Midget

Midgets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midget/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midget

Không có idiom phù hợp