Bản dịch của từ Midget trong tiếng Việt
Midget

Midget (Adjective)
Rất nhỏ.
Very small.
The midget dog easily fit in the small apartment.
Con chó nhỏ dễ dàng vừa với căn hộ nhỏ.
The midget statue was placed on the garden fountain.
Tượng nhỏ được đặt trên phun nước trong vườn.
The midget car zipped through the narrow alleyways.
Chiếc xe nhỏ nhanh chóng đi qua những con hẻm hẹp.
Midget (Noun)
The circus featured a talented midget performer.
Rạp xiếc có một nghệ sĩ midget tài năng.
The movie portrayed a midget character in a positive light.
Bộ phim mô tả một nhân vật midget tích cực.
The social media campaign aimed to promote midget rights.
Chiến dịch truyền thông xã hội nhằm mục tiêu quảng bá quyền lợi của midget.
Dạng danh từ của Midget (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Midget | Midgets |
Họ từ
Từ "midget" thường được sử dụng để chỉ người có chiều cao ngắn bất thường, thường dưới 1.47 mét. Tuy nhiên, thuật ngữ này hiện nay được coi là mang tính xúc phạm và không chính xác, và đã bị thay thế bằng "little person" hoặc "person with dwarfism" trong nhiều ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "midget" không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng cả hai đều đang ngày càng từ chối thuật ngữ này để tôn trọng quyền lợi của những người này.
Từ "midget" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "midge", biểu thị một loại côn trùng nhỏ bé. Gốc Latin có thể bắt nguồn từ "micrus", nghĩa là "nhỏ". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có chiều cao rất nhỏ trong bối cảnh biểu diễn. Tuy nhiên, nó đã trở nên mang sắc thái tiêu cực và sự phân biệt, dẫn đến việc sử dụng từ này ngày càng bị chỉ trích trong xã hội hiện đại.
Từ "midget" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này đã trở nên lỗi thời và mang ý nghĩa phân biệt chủng tộc, đặc biệt khi đề cập đến người có chiều cao khiếm khuyết, và vì vậy thường được thay thế bằng thuật ngữ "little person" hoặc "person with dwarfism". Trong văn hóa, "midget" có thể được tìm thấy trong một số lĩnh vực như nghệ thuật biểu diễn hoặc thể thao, nhưng do tính nhạy cảm của nó, việc sử dụng từ này trong giao tiếp chính thức nên được cân nhắc kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp