Bản dịch của từ Midland trong tiếng Việt

Midland

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midland (Adjective)

mˈɪdlnd
mˈɪdlænd
01

Của hoặc ở phần giữa của một quốc gia.

Of or in the middle part of a country.

Ví dụ

The midland regions have diverse cultures and traditions throughout the year.

Các vùng trung du có văn hóa và truyền thống đa dạng quanh năm.

Midland areas do not receive as much attention as coastal cities.

Các khu vực trung du không nhận được nhiều sự chú ý như các thành phố ven biển.

Are midland communities thriving in the current social environment?

Các cộng đồng trung du có phát triển trong môi trường xã hội hiện tại không?

Dạng tính từ của Midland (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Midland

Giữa đất liền

-

-

Midland (Noun)

mˈɪdlnd
mˈɪdlænd
01

Phần giữa của một đất nước.

The middle part of a country.

Ví dụ

The midland areas often have diverse communities and cultures.

Các khu vực miền trung thường có cộng đồng và văn hóa đa dạng.

The midland region does not lack social activities for residents.

Khu vực miền trung không thiếu các hoạt động xã hội cho cư dân.

Are there many social events in the midland regions?

Có nhiều sự kiện xã hội ở các khu vực miền trung không?

Dạng danh từ của Midland (Noun)

SingularPlural

Midland

Midlands

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In contrast, housing prices were the most affordable in the and North East, with average budgets of only around 10 thousand pounds [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Midland

Không có idiom phù hợp