Bản dịch của từ Midship trong tiếng Việt

Midship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midship (Noun)

mˈɪdʃɪp
mˈɪdʃɪp
01

Phần giữa của một con tàu hoặc thuyền.

The middle part of a ship or boat.

Ví dụ

The midship area is crucial for ship stability during storms.

Khu vực giữa tàu rất quan trọng cho sự ổn định của tàu trong bão.

The midship section does not have enough lifeboats for emergencies.

Khu vực giữa tàu không có đủ thuyền cứu sinh cho tình huống khẩn cấp.

Is the midship area well-designed for passenger comfort?

Khu vực giữa tàu có được thiết kế tốt cho sự thoải mái của hành khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midship

Không có idiom phù hợp