Bản dịch của từ Midship trong tiếng Việt
Midship

Midship (Noun)
The midship area is crucial for ship stability during storms.
Khu vực giữa tàu rất quan trọng cho sự ổn định của tàu trong bão.
The midship section does not have enough lifeboats for emergencies.
Khu vực giữa tàu không có đủ thuyền cứu sinh cho tình huống khẩn cấp.
Is the midship area well-designed for passenger comfort?
Khu vực giữa tàu có được thiết kế tốt cho sự thoải mái của hành khách không?
Từ "midship" trong tiếng Anh có nghĩa là vị trí giữa của một con tàu, thường được sử dụng để chỉ khu vực gần giữa thân tàu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. "Midship" thường được dùng trong ngữ cảnh hàng hải và kỹ thuật, để định vị các bộ phận của tàu hay tính toán trọng tâm, ảnh hưởng đến tính ổn định của tàu trên biển.
Từ "midship" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai phần: "mid" (giữa) và "ship" (tàu thủy). Từ này xuất phát từ việc phân chia tàu thành các khu vực để tổ chức hoạt động trên tàu, với "midship" chỉ vị trí ở giữa tàu. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc và chức năng của tàu trong hàng hải, duy trì ý nghĩa liên quan đến vị trí chính giữa cho đến ngày nay trong lĩnh vực hàng hải và hạm đội.
Từ "midship" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải và kỹ thuật hàng hải, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong thực tế, "midship" thường được sử dụng để chỉ phần giữa của một con tàu, có thể xuất hiện trong thảo luận về thiết kế tàu, vị trí hoặc trọng tâm của tàu. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày hoặc các lĩnh vực khác.