Bản dịch của từ Midst trong tiếng Việt
Midst

Midst (Preposition)
Ở giữa.
In the middle of.
She found herself in the midst of a bustling city.
Cô ấy phát hiện mình ở giữa một thành phố sôi động.
The children played happily in the midst of the park.
Những đứa trẻ chơi vui vẻ giữa công viên.
The cafe is located in the midst of the busy shopping district.
Quán cà phê nằm giữa khu mua sắm sôi động.
Midst (Noun)
In the midst of the bustling city, she found peace.
Giữa thành phố hối hả, cô ấy tìm thấy bình yên.
The party took place in the midst of summer vacation.
Bữa tiệc diễn ra vào giữa kỳ nghỉ hè.
He felt lost in the midst of the crowded festival.
Anh cảm thấy lạc lõng giữa lễ hội đông đúc.
Dạng danh từ của Midst (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Midst | - |
Họ từ
Từ "midst" có nghĩa là "giữa" hoặc "ở giữa" trong ngữ cảnh không gian hoặc thời gian. Từ này thường được sử dụng trong văn chương hoặc ngôn ngữ trang trọng để mô tả sự hiện diện hoặc tình huống giữa các yếu tố khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "midst" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, người ta thường dùng "in the midst of" thay vì chỉ "midst".
Từ "midst" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "midde" kết hợp với từ "est", có nghĩa là "giữa" hoặc "ở giữa". Được hình thành từ gốc động từ La-tinh "medius", nghĩa là "ở giữa", từ này phản ánh khái niệm về sự tồn tại hoặc hoạt động trong không gian hoặc thời gian trung gian. Sự chuyển biến từ nghĩa nguyên thủy đến nghĩa hiện tại nhấn mạnh việc diễn đạt sự ngữ cảnh trong các tình huống, đặc biệt trong khung cảnh xã hội hay cảm xúc.
Từ "midst" xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, song tần suất sử dụng không cao, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói. Trong bài viết, từ này thường được dùng để diễn đạt sự tồn tại trong tình huống hoặc bối cảnh cụ thể. Trong giao tiếp hàng ngày, "midst" thường thấy trong các tình huống miêu tả hoặc nhấn mạnh cảm xúc và sự kiện xung quanh, xuất hiện trong các văn bản văn học và phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp