Bản dịch của từ Midst trong tiếng Việt

Midst

Preposition Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midst (Preposition)

mɪdst
mˈɪdst
01

Ở giữa.

In the middle of.

Ví dụ

She found herself in the midst of a bustling city.

Cô ấy phát hiện mình ở giữa một thành phố sôi động.

The children played happily in the midst of the park.

Những đứa trẻ chơi vui vẻ giữa công viên.

The cafe is located in the midst of the busy shopping district.

Quán cà phê nằm giữa khu mua sắm sôi động.

Midst (Noun)

mɪdst
mˈɪdst
01

Phần giữa hoặc điểm.

The middle part or point.

Ví dụ

In the midst of the bustling city, she found peace.

Giữa thành phố hối hả, cô ấy tìm thấy bình yên.

The party took place in the midst of summer vacation.

Bữa tiệc diễn ra vào giữa kỳ nghỉ hè.

He felt lost in the midst of the crowded festival.

Anh cảm thấy lạc lõng giữa lễ hội đông đúc.

Dạng danh từ của Midst (Noun)

SingularPlural

Midst

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Midst cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midst

Không có idiom phù hợp