Bản dịch của từ Midst trong tiếng Việt
Midst
Midst (Preposition)
Ở giữa.
In the middle of.
She found herself in the midst of a bustling city.
Cô ấy phát hiện mình ở giữa một thành phố sôi động.
The children played happily in the midst of the park.
Những đứa trẻ chơi vui vẻ giữa công viên.
The cafe is located in the midst of the busy shopping district.
Quán cà phê nằm giữa khu mua sắm sôi động.
Midst (Noun)
In the midst of the bustling city, she found peace.
Giữa thành phố hối hả, cô ấy tìm thấy bình yên.
The party took place in the midst of summer vacation.
Bữa tiệc diễn ra vào giữa kỳ nghỉ hè.
He felt lost in the midst of the crowded festival.
Anh cảm thấy lạc lõng giữa lễ hội đông đúc.
Dạng danh từ của Midst (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Midst | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp