Bản dịch của từ Mightier trong tiếng Việt

Mightier

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mightier (Adjective)

mˈaɪtiɚ
mˈaɪtiɚ
01

Hình thức so sánh của hùng mạnh: hùng mạnh hơn.

Comparative form of mighty more mighty.

Ví dụ

Education is mightier than ignorance in shaping social perspectives.

Giáo dục mạnh mẽ hơn sự thiếu hiểu biết trong việc hình thành quan điểm xã hội.

Social media mightier than traditional media in influencing public opinion.

Mạng xã hội mạnh mẽ hơn truyền thông truyền thống trong việc ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.

Is community support mightier than individual efforts for social change?

Sự hỗ trợ cộng đồng có mạnh mẽ hơn nỗ lực cá nhân cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mightier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mightier

Không có idiom phù hợp