Bản dịch của từ Mightier trong tiếng Việt
Mightier

Mightier (Adjective)
Hình thức so sánh của hùng mạnh: hùng mạnh hơn.
Comparative form of mighty more mighty.
Education is mightier than ignorance in shaping social perspectives.
Giáo dục mạnh mẽ hơn sự thiếu hiểu biết trong việc hình thành quan điểm xã hội.
Social media mightier than traditional media in influencing public opinion.
Mạng xã hội mạnh mẽ hơn truyền thông truyền thống trong việc ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
Is community support mightier than individual efforts for social change?
Sự hỗ trợ cộng đồng có mạnh mẽ hơn nỗ lực cá nhân cho sự thay đổi xã hội không?
Họ từ
"Mightier" là dạng so sánh của tính từ "mighty", có nghĩa là mạnh mẽ, quyền lực hoặc có sức ảnh hưởng lớn. Trong tiếng Anh, cụm từ "mightier than the sword" được sử dụng để diễn tả sức mạnh của tư tưởng và lời nói so với bạo lực thể xác. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng "mightier" mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn hóa.
Từ "mightier" xuất phát từ tiếng Anh cổ "might", có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "posse", có nghĩa là "có khả năng" hoặc "có sức mạnh". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để diễn đạt sức mạnh thể chất và quyền lực. Ngày nay, "mightier" thường được sử dụng trong cụm từ nổi tiếng "the pen is mightier than the sword", nhấn mạnh sức mạnh của tư tưởng và viết chữ so với sức mạnh vũ lực, mở rộng ý nghĩa của sức mạnh ra bên ngoài các biểu hiện vật lý.
Từ "mightier" là dạng so sánh hơn của tính từ "mighty", thường được sử dụng để chỉ sức mạnh hoặc quyền lực vượt trội. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các chủ đề về sức mạnh, chính trị hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "mightier" thường thấy trong các cụm từ như "the pen is mightier than the sword", ám chỉ rằng sức mạnh của tư tưởng và ngôn từ có thể mạnh mẽ hơn cả vũ lực.