Bản dịch của từ Mightn't trong tiếng Việt

Mightn't

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mightn't (Verb)

mˈaɪtnt
mˈaɪtnt
01

(anh) có thể không (phụ trợ phủ định)

Britain might not negative auxiliary.

Ví dụ

People mightn't agree on social issues like immigration and healthcare.

Mọi người có thể không đồng ý về các vấn đề xã hội như di cư và chăm sóc sức khỏe.

They mightn't support the new social policy proposed in Parliament.

Họ có thể không ủng hộ chính sách xã hội mới được đề xuất trong Quốc hội.

Mightn't the government consider public opinion on social reforms?

Chính phủ có thể không xem xét ý kiến công chúng về cải cách xã hội sao?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mightn't/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mightn't

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.