Bản dịch của từ Military police trong tiếng Việt

Military police

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Military police (Noun)

mˈɪlɪtɛɹi pəlˈis
mˈɪlɪtɛɹi pəlˈis
01

Một đội quân được quốc gia tuyển dụng làm nhiệm vụ cảnh sát.

A body of soldiers employed internally by a nation for police duties.

Ví dụ

The military police are responsible for maintaining order in the city.

Cảnh sát quân đội chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong thành phố.

The military police do not have the authority to make arrests.

Cảnh sát quân đội không có quyền thực hiện bắt giữ.

Are the military police patrolling the streets during the curfew?

Cảnh sát quân đội có tuần tra trên đường trong giờ giới nghị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Military police cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] There are several other reasons why I support women joining the and force [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1
[...] It is not hard to see why some people consider women to be unfit for the and force [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 10/04/2021 - Đề 1

Idiom with Military police

Không có idiom phù hợp