Bản dịch của từ Military police trong tiếng Việt
Military police
Military police (Noun)
Một đội quân được quốc gia tuyển dụng làm nhiệm vụ cảnh sát.
A body of soldiers employed internally by a nation for police duties.
The military police are responsible for maintaining order in the city.
Cảnh sát quân đội chịu trách nhiệm duy trì trật tự trong thành phố.
The military police do not have the authority to make arrests.
Cảnh sát quân đội không có quyền thực hiện bắt giữ.
Are the military police patrolling the streets during the curfew?
Cảnh sát quân đội có tuần tra trên đường trong giờ giới nghị không?
Cảnh sát quân sự là lực lượng thực thi pháp luật trong quân đội, có nhiệm vụ duy trì trật tự, bảo vệ tài sản và điều tra các vi phạm trong các đơn vị quân đội. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể sẽ được gọi là "military police" (MP) trong cả hai biến thể. Sự sử dụng từ biểu thị sự chỉ định các đơn vị chịu trách nhiệm về an ninh và giải quyết các thông vụ tội phạm quân sự.
Cụm từ "military police" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó “militari” có nghĩa là quân sự và “politia” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ sự quản lý, điều hành. Khái niệm này được định hình trong các lực lượng vũ trang, có nhiệm vụ duy trì trật tự, bảo vệ an ninh và thực thi pháp luật trong bối cảnh quân đội. Sự kết hợp này phản ánh vai trò thiết yếu của quân đội trong việc đảm bảo an ninh nội bộ và kỷ luật trong môi trường quân sự.
Cụm từ "military police" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi có thể xuất hiện các chủ đề liên quan đến an ninh, trật tự xã hội và quân đội. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chức năng của lực lượng vũ trang trong việc duy trì pháp luật và trật tự, cũng như trong các văn bản pháp lý và chính sách quốc phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp