Bản dịch của từ Millwright trong tiếng Việt
Millwright

Millwright (Noun)
The millwright repaired the broken machinery at the local mill.
Người thợ máy sửa chữa máy móc hỏng tại nhà máy địa phương.
The millwright does not have experience in designing new corn mills.
Người thợ máy không có kinh nghiệm trong việc thiết kế nhà máy gạo mới.
Is the millwright available to inspect the mill machinery tomorrow?
Người thợ máy có sẵn để kiểm tra máy móc nhà máy vào ngày mai không?
The millwright repaired the old mill machinery efficiently.
Người cơ khí sửa chữa máy xưởng cũ hiệu quả.
The new mill doesn't have a millwright to maintain it properly.
Nhà máy mới không có người cơ khí để bảo trì đúng cách.
Từ "millwright" chỉ người thợ chuyên chịu trách nhiệm thiết kế, lắp đặt và bảo trì các máy móc trong nhà máy, thường liên quan đến các thiết bị sản xuất và công nghiệp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "millwright" có thể được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ do sự phát triển công nghiệp mạnh mẽ hơn.
Từ "millwright" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "mill" (cối xay) và "wright" (thợ chế tạo). "Wright" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wryhta", có nghĩa là người làm, chế tạo. Nguyên thủy, "millwright" chỉ những thợ thủ công có trách nhiệm thiết kế, xây dựng và bảo trì máy móc tại các nhà máy xay. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm những chuyên gia trong ngành công nghiệp chế tạo và lắp đặt máy móc.
Từ "millwright" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường thuộc về lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế tạo, xây dựng và bảo trì máy móc. Cụm từ này ám chỉ đến người thợ chịu trách nhiệm lắp ráp, sửa chữa và bảo trì các thiết bị trong nhà máy, cho thấy vai trò chuyên môn cao trong lĩnh vực sản xuất.