Bản dịch của từ Milquetoast trong tiếng Việt

Milquetoast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milquetoast (Noun)

mˈɪlktoʊst
mˈɪlktoʊst
01

Một người rụt rè hay phục tùng.

A person who is timid or submissive.

Ví dụ

John is a milquetoast in social gatherings, avoiding conversations with strangers.

John là một người nhút nhát trong các buổi gặp mặt xã hội, tránh nói chuyện với người lạ.

She is not a milquetoast; she confidently speaks at public events.

Cô ấy không phải là người nhút nhát; cô ấy tự tin phát biểu tại các sự kiện công cộng.

Is Mark a milquetoast during group discussions at work?

Mark có phải là người nhút nhát trong các cuộc thảo luận nhóm ở nơi làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milquetoast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milquetoast

Không có idiom phù hợp