Bản dịch của từ Milquetoast trong tiếng Việt
Milquetoast

Milquetoast (Noun)
Một người rụt rè hay phục tùng.
A person who is timid or submissive.
John is a milquetoast in social gatherings, avoiding conversations with strangers.
John là một người nhút nhát trong các buổi gặp mặt xã hội, tránh nói chuyện với người lạ.
She is not a milquetoast; she confidently speaks at public events.
Cô ấy không phải là người nhút nhát; cô ấy tự tin phát biểu tại các sự kiện công cộng.
Is Mark a milquetoast during group discussions at work?
Mark có phải là người nhút nhát trong các cuộc thảo luận nhóm ở nơi làm việc không?
Họ từ
Từ "milquetoast" thường được sử dụng để chỉ những người nhút nhát, yếu đuối hoặc thiếu quyết đoán. Nguồn gốc của từ này xuất phát từ nhân vật trong truyện tranh "The Toast of the Town" vào những năm 1920, nơi nhân vật chính có tính cách rụt rè. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, phản ánh sự khác biệt trong ngữ điệu và âm tiết.
Từ "milquetoast" có nguồn gốc từ tên nhân vật quảng cáo "The Toasted Cheese" trong comic strip "The Timid Soul" của Harold T. Hargrove, được xuất bản lần đầu vào những năm 1920. Từ "milquetoast" kết hợp hai thuật ngữ: "milk" (sữa) và "toast" (bánh mỳ nướng), thể hiện tính nhút nhát và yếu đuối. Hiện nay, từ này được dùng để chỉ những người thiếu quyết đoán và dễ bị áp bức, phản ánh lịch sử và ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "milquetoast" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc trong văn viết sáng tạo hơn là trong văn bản học thuật. Từ này thường dùng để chỉ những người nhút nhát, không quyết đoán, hoặc thiếu quyết tâm. Trong đời sống thường ngày, nó có thể được áp dụng trong các tình huống xã hội hoặc mô tả tính cách của nhân vật trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp