Bản dịch của từ Mim trong tiếng Việt

Mim

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mim (Adjective)

mɪm
mˈɪm
01

Bị ảnh hưởng khiêm tốn hoặc đoan trang.

Affectedly modest or demure.

Ví dụ

She always acts mim in front of her friends.

Cô ấy luôn hành xử khiêm tốn trước bạn bè.

His mim behavior made him seem insincere at the party.

Hành vi khiêm tốn của anh ấy khiến anh ấy trở nên không chân thành tại bữa tiệc.

The mim attitude of the new student was perceived as fake.

Thái độ khiêm tốn của học sinh mới được coi là giả dối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mim

Không có idiom phù hợp