Bản dịch của từ Mim trong tiếng Việt
Mim

Mim (Adjective)
Bị ảnh hưởng khiêm tốn hoặc đoan trang.
Affectedly modest or demure.
She always acts mim in front of her friends.
Cô ấy luôn hành xử khiêm tốn trước bạn bè.
His mim behavior made him seem insincere at the party.
Hành vi khiêm tốn của anh ấy khiến anh ấy trở nên không chân thành tại bữa tiệc.
The mim attitude of the new student was perceived as fake.
Thái độ khiêm tốn của học sinh mới được coi là giả dối.
Từ "mim" là một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động hoặc biểu cảm không lời, thường thông qua chuyển động hoặc điệu bộ. Trong văn hóa hiện đại, "mim" thường dùng để chỉ nghệ thuật biểu diễn không lời, như trong các video trực tuyến, nơi người thực hiện truyền đạt cảm xúc mà không nói. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về ngữ nghĩa, tuy nhiên cách phát âm và thói quen sử dụng có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa.
Từ "mim" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mimus", có nghĩa là "diễn viên" hoặc "diễn kịch". Trong tiếng Hy Lạp cổ, "mimos" chỉ những người diễn xuất một cách giả vờ hoặc nhại lại hành động của người khác. Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ khác nhau, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự bắt chước. Hiện nay, "mim" thường diễn tả hành động bắt chước, đặc biệt trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn và truyền thông, cho thấy sự gắn kết giữa hình thức nghệ thuật và yếu tố bắt chước.
Từ "mim" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói. Trong bối cảnh tiếng Việt, "mim" thường liên quan đến hành động biểu diễn cảm xúc hoặc ý tưởng một cách tinh tế, ví dụ như trong nghệ thuật hoặc giao tiếp hàng ngày. Từ này có thể xuất hiện trong các bài thuyết trình về văn hóa, nghệ thuật hoặc thảo luận về truyền thông phi ngôn ngữ.