Bản dịch của từ Minatory trong tiếng Việt
Minatory

Minatory (Adjective)
Thể hiện hoặc chuyển tải một mối đe dọa.
Expressing or conveying a threat.
The minatory message warned citizens about rising crime in Chicago.
Thông điệp mang tính đe dọa cảnh báo công dân về tội phạm gia tăng ở Chicago.
The minatory tone of the speech did not encourage community trust.
Giọng điệu đe dọa của bài phát biểu không khuyến khích lòng tin của cộng đồng.
Is the minatory behavior of gangs a serious issue in Los Angeles?
Hành vi đe dọa của băng nhóm có phải là vấn đề nghiêm trọng ở Los Angeles không?
Từ "minatory" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "đe dọa" hoặc "hăm dọa". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ đến những điều hoặc hành động có tính chất cảnh báo, tạo sự lo lắng hoặc e ngại. "Minatory" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, những ngữ cảnh sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào văn phong và ngữ điệu, thường thấy trong văn học hay pháp lý.
Từ "minatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minatorius", có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "đe dọa", bắt nguồn từ động từ "minari", tức là "đe dọa". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, mang theo nghĩa về sự đe dọa hoặc hăm dọa. Ngày nay, "minatory" được sử dụng để chỉ những hành động, lời nói hoặc tình huống có tính chất đe dọa, phản ánh rõ sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "minatory" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu liên quan đến tâm lý học, pháp lý, và phân tích văn bản, thể hiện tính chất đe dọa hoặc gây áp lực. Cách sử dụng phổ biến của từ này có thể thấy rõ trong các tác phẩm văn học hoặc bài luận phê bình, nơi mà tác giả mô tả hành động hoặc không khí có tính chất đe dọa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp