Bản dịch của từ Minatory trong tiếng Việt

Minatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minatory (Adjective)

mˈɪnətoʊɹi
mˈɪnətoʊɹi
01

Thể hiện hoặc chuyển tải một mối đe dọa.

Expressing or conveying a threat.

Ví dụ

The minatory message warned citizens about rising crime in Chicago.

Thông điệp mang tính đe dọa cảnh báo công dân về tội phạm gia tăng ở Chicago.

The minatory tone of the speech did not encourage community trust.

Giọng điệu đe dọa của bài phát biểu không khuyến khích lòng tin của cộng đồng.

Is the minatory behavior of gangs a serious issue in Los Angeles?

Hành vi đe dọa của băng nhóm có phải là vấn đề nghiêm trọng ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minatory

Không có idiom phù hợp