Bản dịch của từ Minded trong tiếng Việt
Minded

Minded (Adjective)
Có khuynh hướng suy nghĩ theo một cách cụ thể.
Inclined to think in a particular way.
Many young people are open-minded about different cultures and traditions.
Nhiều bạn trẻ có tư tưởng cởi mở về các nền văn hóa và truyền thống khác nhau.
Some adults are not open-minded towards new social ideas.
Một số người lớn không cởi mở với những ý tưởng xã hội mới.
Are you open-minded enough to accept diverse opinions in discussions?
Bạn có đủ cởi mở để chấp nhận những ý kiến đa dạng trong các cuộc thảo luận không?
Họ từ
Từ "minded" được sử dụng để chỉ trạng thái tư duy hoặc quan điểm của một người về một vấn đề cụ thể, thường xuất hiện trong các cụm từ như "open-minded" (cởi mở) hoặc "narrow-minded" (hẹp hòi). Ở Anh và Mỹ, cách viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "minded" thường mang tính chất trang trọng hơn trong văn viết, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh thoải mái hơn.
Từ "minded" có nguồn gốc từ động từ "mind" xuất phát từ tiếng Old English "mynd", có nghĩa là "trí nhớ" hoặc "tâm trí". Tiếng Latinh tương ứng là "mens", cũng thể hiện khái niệm liên quan đến ý thức và nhận thức. Qua các thời kỳ, "minded" đã được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc quan điểm của một người, phản ánh mối liên hệ giữa tâm trí và hành động, truy nguyên về bản chất tư duy và cảm xúc trong con người.
Từ "minded" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết và nói, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến tâm lý hoặc quan điểm cá nhân. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để miêu tả thái độ hoặc xu hướng của một người, như "open-minded" (có đầu óc cởi mở) hay "big-minded" (có tâm hồn lớn). Sự sử dụng từ này thường gắn liền với các chủ đề như giáo dục, xã hội và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



