Bản dịch của từ Mindfully trong tiếng Việt
Mindfully

Mindfully (Adverb)
She mindfully listened to her friend's problems before offering advice.
Cô ấy lắng nghe một cách cẩn thận về vấn đề của bạn trước khi đưa ra lời khuyên.
He did not mindfully consider his words, leading to misunderstandings in the conversation.
Anh ấy không cẩn thận xem xét lời nói của mình, dẫn đến sự hiểu nhầm trong cuộc trò chuyện.
Did she mindfully review her essay before submitting it for evaluation?
Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng bài luận của mình trước khi nộp để đánh giá chứ?
She mindfully listened to her friend's problems before offering advice.
Cô ấy lắng nghe một cách tỉ mỉ về vấn đề của bạn trước khi đưa ra lời khuyên.
He did not mindfully consider the consequences of his actions, leading to trouble.
Anh ta không cân nhắc một cách tỉ mỉ về hậu quả của hành động, dẫn đến rắc rối.
Họ từ
Từ "mindfully" là trạng từ, có nghĩa là thực hiện một hành động với sự chú ý tỉnh táo và ý thức đầy đủ về khoảnh khắc hiện tại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách dùng từ này, cả hai đều sử dụng "mindfully" để chỉ thái độ chú ý và chánh niệm, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến thiền và tâm lý học. Sử dụng từ này đóng vai trò quan trọng trong việc nhấn mạnh sự kết nối giữa cơ thể và tâm trí trong quá trình trải nghiệm.
Từ "mindfully" có nguồn gốc từ động từ "mind" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "gemyndig", có nghĩa là "có trí nhớ" hoặc "có ý thức". Tiền tố "-ful" được thêm vào để tạo thành trạng từ diễn tả trạng thái hoặc cách thức. Trong ngữ cảnh hiện nay, "mindfully" thường liên quan đến việc thể hiện sự chú ý và ý thức trong hành động hoặc suy nghĩ, phản ánh bản chất của việc sống trong khoảnh khắc và nhận thức về môi trường xung quanh. Sự phát triển từ nguyên thủy tới hiện tại cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nhận thức và hành động.
Từ "mindfully" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường liên quan đến chủ đề về sức khỏe tâm thần và cách sống. Trong phần Nói và Viết, từ này cũng được sử dụng để thảo luận về các chiến lược quản lý căng thẳng và nâng cao nhận thức. Ngoài ra, "mindfully" thường xuất hiện trong bối cảnh tâm lý học, thiền định và giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chú ý và sự hiện diện trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp