Bản dịch của từ Mindfully trong tiếng Việt

Mindfully

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mindfully (Adverb)

mˈaɪndflli
mˈaɪndflli
01

Theo cách được thực hiện với sự chú ý và nhận thức đầy đủ.

In a way that is done with full attention and awareness.

Ví dụ

She mindfully listened to her friend's problems before offering advice.

Cô ấy lắng nghe một cách cẩn thận về vấn đề của bạn trước khi đưa ra lời khuyên.

He did not mindfully consider his words, leading to misunderstandings in the conversation.

Anh ấy không cẩn thận xem xét lời nói của mình, dẫn đến sự hiểu nhầm trong cuộc trò chuyện.

Did she mindfully review her essay before submitting it for evaluation?

Cô ấy đã xem xét kỹ lưỡng bài luận của mình trước khi nộp để đánh giá chứ?

She mindfully listened to her friend's problems before offering advice.

Cô ấy lắng nghe một cách tỉ mỉ về vấn đề của bạn trước khi đưa ra lời khuyên.

He did not mindfully consider the consequences of his actions, leading to trouble.

Anh ta không cân nhắc một cách tỉ mỉ về hậu quả của hành động, dẫn đến rắc rối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mindfully/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mindfully

Không có idiom phù hợp