Bản dịch của từ Minge trong tiếng Việt

Minge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minge (Noun)

mɪndʒ
mɪndʒ
01

Lông mu hoặc bộ phận sinh dục của phụ nữ.

A womans pubic hair or genitals.

Ví dụ

Many women choose to groom their minge for aesthetic reasons.

Nhiều phụ nữ chọn tỉa minge vì lý do thẩm mỹ.

Women do not always feel comfortable discussing their minge openly.

Phụ nữ không phải lúc nào cũng cảm thấy thoải mái khi thảo luận về minge.

Is it common for women to care about their minge in society?

Có phải phụ nữ thường quan tâm đến minge trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minge

Không có idiom phù hợp