Bản dịch của từ Mingle trong tiếng Việt

Mingle

Verb

Mingle (Verb)

mˈɪŋgl̩
mˈɪŋgl̩
01

Trộn hoặc gây ra sự trộn lẫn với nhau.

Mix or cause to mix together

Ví dụ

People mingle at parties to meet new friends.

Mọi người trò chuyện tại các bữa tiệc để gặp bạn mới.

She mingled with colleagues during the networking event.

Cô ấy trò chuyện với đồng nghiệp trong sự kiện mạng lưới.

The guests mingled and shared stories at the wedding reception.

Các khách mời trò chuyện và chia sẻ câu chuyện tại tiệc cưới.

Kết hợp từ của Mingle (Verb)

CollocationVí dụ

Mingle together

Kết hợp với nhau

Friends mingle together at the party.

Bạn bè kết hợp với nhau tại buổi tiệc.

Mingle freely

Tương tác tự do

At the party, people mingle freely and enjoy conversations.

Tại bữa tiệc, mọi người tự do trò chuyện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mingle

Không có idiom phù hợp