Bản dịch của từ Mingle trong tiếng Việt
Mingle

Mingle (Verb)
People mingle at parties to meet new friends.
Mọi người trò chuyện tại các bữa tiệc để gặp bạn mới.
She mingled with colleagues during the networking event.
Cô ấy trò chuyện với đồng nghiệp trong sự kiện mạng lưới.
The guests mingled and shared stories at the wedding reception.
Các khách mời trò chuyện và chia sẻ câu chuyện tại tiệc cưới.
Dạng động từ của Mingle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mingling |
Kết hợp từ của Mingle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mingle together Kết hợp với nhau | Friends mingle together at the party. Bạn bè kết hợp với nhau tại buổi tiệc. |
Mingle freely Tương tác tự do | At the party, people mingle freely and enjoy conversations. Tại bữa tiệc, mọi người tự do trò chuyện. |
Họ từ
Từ "mingle" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là hòa lẫn hoặc giao tiếp với người khác trong một bầu không khí xã hội. Thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội nhằm chỉ việc kết nối và tương tác với những người xung quanh. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Mỹ, "mingle" thường được phát âm nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "mingle" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "mingere", có nghĩa là trộn lẫn hoặc pha trộn. Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được sử dụng để diễn tả hành động kết hợp hoặc giao thiệp giữa các cá nhân. Qua thời gian, nghĩa của "mingle" đã mở rộng để chỉ việc hòa nhập và tham gia vào các hoạt động xã hội, phản ánh sự tương tác và kết nối giữa con người trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "mingle" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, nơi người thí sinh cần thể hiện khả năng giao tiếp và tương tác xã hội. Trong bối cảnh này, "mingle" thường được sử dụng để chỉ hành động giao lưu, kết nối với người khác trong các sự kiện xã hội. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa và các hoạt động cộng đồng. Trong giao tiếp hàng ngày, "mingle" thường được dùng để miêu tả việc hòa nhập trong các bữa tiệc hoặc sự kiện, nơi mà sự tương tác giữa các cá nhân là điều thiết yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp