Bản dịch của từ Mingled trong tiếng Việt

Mingled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mingled (Verb)

mˈɪŋgld
mˈɪŋgld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trộn lẫn.

Simple past and past participle of mingle.

Ví dụ

They mingled with guests at the IELTS speaking event last Saturday.

Họ đã giao lưu với khách tại sự kiện nói IELTS thứ Bảy vừa qua.

She did not mingle during the social gathering at the conference.

Cô ấy đã không giao lưu trong buổi gặp mặt xã hội tại hội nghị.

Did they mingle with other students at the IELTS preparation class?

Họ đã giao lưu với các sinh viên khác trong lớp chuẩn bị IELTS chưa?

Dạng động từ của Mingled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mingle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mingled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mingled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mingles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mingling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mingled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mingled

Không có idiom phù hợp