Bản dịch của từ Mingled trong tiếng Việt
Mingled

Mingled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trộn lẫn.
Simple past and past participle of mingle.
They mingled with guests at the IELTS speaking event last Saturday.
Họ đã giao lưu với khách tại sự kiện nói IELTS thứ Bảy vừa qua.
She did not mingle during the social gathering at the conference.
Cô ấy đã không giao lưu trong buổi gặp mặt xã hội tại hội nghị.
Did they mingle with other students at the IELTS preparation class?
Họ đã giao lưu với các sinh viên khác trong lớp chuẩn bị IELTS chưa?
Dạng động từ của Mingled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mingling |
Họ từ
Từ "mingled" là dạng quá khứ của động từ "mingling", có nghĩa là trộn lẫn hoặc hòa nhập với nhau. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động giao lưu, kết nối giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "mingled" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và sắc thái trong khẩu ngữ có thể khác nhau do sự khác biệt về văn hóa và môi trường giao tiếp.
Từ "mingled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mingle", xuất phát từ tiếng Latinh "mingere", có nghĩa là "trộn lẫn". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, miêu tả hành động trộn lẫn các yếu tố khác nhau. Hiện nay, "mingled" không chỉ thể hiện sự kết hợp vật lý mà còn được dùng để mô tả sự giao thoa cảm xúc, ý tưởng, hoặc những trải nghiệm phong phú trong cuộc sống, thể hiện tính đa dạng và sự hòa quyện trong xã hội.
Từ "mingled" là một động từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người tham gia thường mô tả các mối quan hệ xã hội hoặc tình huống tương tác. Trong bài viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh văn hóa hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh chung, "mingled" được sử dụng trong mô tả các hoạt động giao tiếp, hòa trộn giữa các nhóm người hoặc các yếu tố khác nhau trong một môi trường xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp