Bản dịch của từ Mingle trong tiếng Việt

Mingle

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mingle(Verb)

mˈɪŋgl̩
mˈɪŋgl̩
01

Trộn hoặc gây ra sự trộn lẫn với nhau.

Mix or cause to mix together.

Ví dụ

Dạng động từ của Mingle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mingle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mingled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mingled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mingles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mingling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ