Bản dịch của từ Mingles trong tiếng Việt
Mingles
Mingles (Verb)
At the party, Sarah mingles with guests from different countries.
Tại bữa tiệc, Sarah giao lưu với khách từ các quốc gia khác nhau.
He does not mingle with people who are unfriendly.
Anh ấy không giao lưu với những người không thân thiện.
Does she often mingle at social events in her city?
Cô ấy có thường giao lưu tại các sự kiện xã hội trong thành phố không?
Dạng động từ của Mingles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mingling |