Bản dịch của từ Mingles trong tiếng Việt
Mingles

Mingles (Verb)
At the party, Sarah mingles with guests from different countries.
Tại bữa tiệc, Sarah giao lưu với khách từ các quốc gia khác nhau.
He does not mingle with people who are unfriendly.
Anh ấy không giao lưu với những người không thân thiện.
Does she often mingle at social events in her city?
Cô ấy có thường giao lưu tại các sự kiện xã hội trong thành phố không?
Dạng động từ của Mingles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mingling |
Họ từ
Mingles là động từ chỉ hành động giao tiếp, kết nối và tương tác xã hội với người khác, thường trong các bối cảnh xã hội và các sự kiện như tiệc tùng. Trong tiếng Anh, phiên bản British và American đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Tại Anh, từ có thể mang sắc thái kết nối chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, mingles thường chỉ môi trường cùng chú trọng vào sự thoải mái và thân mật hơn.
Từ "mingles" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "minglen", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "mīnglare", có nghĩa là trộn lẫn. Qua lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động kết hợp những yếu tố khác nhau, đặc biệt trong các bối cảnh xã hội. Ngày nay, "mingles" thường ám chỉ việc giao lưu, kết nối giữa con người trong các sự kiện xã hội, nhấn mạnh tính chất hòa trộn và tương tác.
Từ "mingles" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nghe và nói, đặc biệt khi đề cập đến việc giao tiếp xã hội hoặc tương tác giữa các cá nhân. Trong các tình huống thông thường, "mingles" thường được sử dụng trong các bữa tiệc, sự kiện xã hội, hoặc các hoạt động nhóm, khi mọi người gặp gỡ và trao đổi với nhau để xây dựng mối quan hệ. Việc sử dụng từ này phản ánh các khía cạnh của hành vi xã hội và kết nối con người.