Bản dịch của từ Miniaturized trong tiếng Việt
Miniaturized

Miniaturized (Adjective)
The miniaturized model of the city was displayed at the exhibition.
Mô hình thu nhỏ của thành phố được trưng bày tại triển lãm.
This project does not include any miniaturized versions of social structures.
Dự án này không bao gồm bất kỳ phiên bản thu nhỏ nào của các cấu trúc xã hội.
Are there miniaturized replicas of famous landmarks in the city?
Có những bản sao thu nhỏ của các địa danh nổi tiếng trong thành phố không?
Họ từ
"Từ 'miniaturized' được định nghĩa là quá trình thu nhỏ kích thước của một đối tượng hoặc thiết bị mà vẫn duy trì chức năng và hiệu suất của nó. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và khoa học để mô tả các thiết bị điện tử nhỏ gọn. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn, nhưng vẫn mang ý nghĩa tương tự. Việc sử dụng từ này trong cả hai biến thể ngôn ngữ đều thể hiện sự tiến bộ trong thiết kế và công nghệ".
Từ "miniaturized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "miniatura", có nghĩa là "vẽ nhỏ". Khởi đầu là thuật ngữ diễn tả kỹ thuật vẽ tranh mini trên trang sách, từ này đã phát triển để chỉ việc giảm kích thước của một đồ vật hoặc hệ thống đến kích thước nhỏ hơn, nhưng vẫn giữ nguyên chức năng và hình thức. Hiện nay, "miniaturized" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là trong sản xuất thiết bị điện tử nhỏ gọn.
Từ "miniaturized" tương đối ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nội dung thường tập trung vào ngôn từ thường ngày hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ, khoa học hoặc thiết kế sản phẩm, nơi các khái niệm về thu nhỏ kích thước được thảo luận. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như điện tử, y học và công nghệ thông tin, nhấn mạnh sự phát triển của thiết bị hoặc công cụ nhỏ gọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
