Bản dịch của từ Miniaturized trong tiếng Việt

Miniaturized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miniaturized (Adjective)

01

Đó là một phiên bản thu nhỏ của một cái gì đó.

That is a miniature version of something.

Ví dụ

The miniaturized model of the city was displayed at the exhibition.

Mô hình thu nhỏ của thành phố được trưng bày tại triển lãm.

This project does not include any miniaturized versions of social structures.

Dự án này không bao gồm bất kỳ phiên bản thu nhỏ nào của các cấu trúc xã hội.

Are there miniaturized replicas of famous landmarks in the city?

Có những bản sao thu nhỏ của các địa danh nổi tiếng trong thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miniaturized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] Moreover, schools play a dual role, not just as places for imparting academic knowledge but also as societies where children can develop and refine their interpersonal abilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Miniaturized

Không có idiom phù hợp