Bản dịch của từ Minibus trong tiếng Việt

Minibus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minibus (Noun)

mˈɪnibˌʌs
mˈɪnibˌʌs
01

Một chiếc xe buýt nhỏ chở khoảng mười đến mười lăm hành khách.

A small bus for about ten to fifteen passengers.

Ví dụ

The minibus picked up passengers in the rural area.

Xe buýt nhỏ đón hành khách ở khu vực nông thôn.

The minibus route connects remote villages to the town center.

Tuyến xe buýt nhỏ kết nối các làng xa với trung tâm thị trấn.

The minibus driver helps elderly passengers board the vehicle.

Tài xế xe buýt nhỏ giúp hành khách cao tuổi lên xe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minibus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minibus

Không có idiom phù hợp