Bản dịch của từ Minicar trong tiếng Việt

Minicar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minicar (Noun)

mˈɪnikɑɹ
mˈɪnikɑɹ
01

Một chiếc xe rất nhỏ, đặc biệt là một chiếc xe cỡ nhỏ.

A very small car especially a subcompact.

Ví dụ

Many young people prefer a minicar for city commuting.

Nhiều người trẻ thích xe minicar để đi lại trong thành phố.

Not everyone can afford a minicar in today's economy.

Không phải ai cũng có thể mua xe minicar trong nền kinh tế hiện nay.

Is a minicar suitable for a family of four?

Xe minicar có phù hợp cho một gia đình bốn người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minicar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minicar

Không có idiom phù hợp