Bản dịch của từ Minimax trong tiếng Việt
Minimax

Minimax (Noun)
The minimax approach in game theory aims to minimize potential losses.
Phương pháp minimax trong lý thuyết trò chơi nhằm giảm thiểu tổn thất tiềm năng.
The minimax strategy helps individuals make decisions based on worst-case scenarios.
Chiến lược minimax giúp cá nhân đưa ra quyết định dựa trên tình huống xấu nhất.
The minimax value of a decision tree determines the optimal course of action.
Giá trị minimax của cây quyết định xác định hành động tối ưu.
Từ "minimax" được sử dụng chủ yếu trong lý thuyết trò chơi và lý luận quyết định, có nghĩa là chiến lược tối ưu để giảm thiểu tổn thất tối đa trong tình huống không chắc chắn. Trong ngữ cảnh trò chơi, người chơi sẽ chọn hành động mà trong đó tổn thất tối đa sẽ được nhỏ nhất. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này. "Minimax" thể hiện chiến lược có tính toán và sự ra quyết định hợp lý.
Từ "minimax" có nguồn gốc từ hai từ Latinh: "minimus" có nghĩa là "nhỏ nhất" và "maximum" có nghĩa là "lớn nhất". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong ngữ cảnh lý thuyết trò chơi vào giữa thế kỷ 20, mô tả chiến lược nhằm giảm thiểu tổn thất tối đa trong các tình huống cạnh tranh. Ngày nay, "minimax" không chỉ áp dụng trong lĩnh vực trò chơi mà còn trong toán học, kinh tế và trí tuệ nhân tạo, thể hiện khả năng tối ưu hóa trong các quyết định chiến lược.
Từ "minimax" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Nói so với phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh toán học và lý thuyết trò chơi, "minimax" thường được áp dụng để chỉ chiến lược tối ưu hoá, nhằm giảm thiểu tổn thất lớn nhất có thể. Nó cũng gặp phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế và khoa học máy tính, nơi việc ra quyết định chiến lược là quan trọng.