Bản dịch của từ Minimax trong tiếng Việt

Minimax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minimax (Noun)

mˈɪnɪmˌæks
mˈɪnɪmˌæks
01

Giá trị thấp nhất trong tập hợp các giá trị tối đa.

The lowest of a set of maximum values.

Ví dụ

The minimax approach in game theory aims to minimize potential losses.

Phương pháp minimax trong lý thuyết trò chơi nhằm giảm thiểu tổn thất tiềm năng.

The minimax strategy helps individuals make decisions based on worst-case scenarios.

Chiến lược minimax giúp cá nhân đưa ra quyết định dựa trên tình huống xấu nhất.

The minimax value of a decision tree determines the optimal course of action.

Giá trị minimax của cây quyết định xác định hành động tối ưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minimax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minimax

Không có idiom phù hợp