Bản dịch của từ Miniscule trong tiếng Việt

Miniscule

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miniscule (Adjective)

mˈɪnəskjul
mˈɪnɪskjul
01

Rất nhỏ.

Very small.

Ví dụ

Many social media posts contain miniscule details that go unnoticed.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội chứa những chi tiết rất nhỏ mà không ai để ý.

These miniscule changes in policy will not affect our community significantly.

Những thay đổi rất nhỏ trong chính sách này sẽ không ảnh hưởng nhiều đến cộng đồng của chúng ta.

Are there any miniscule factors influencing social interactions today?

Có yếu tố nào rất nhỏ ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hôm nay không?

Miniscule (Noun)

mˈɪnəskjul
mˈɪnɪskjul
01

Một số lượng rất nhỏ hoặc điều.

A very small amount or thing.

Ví dụ

The donation was a miniscule amount for the charity event.

Khoản quyên góp chỉ là một số tiền rất nhỏ cho sự kiện từ thiện.

There is not a miniscule chance of success in this project.

Không có một cơ hội nào rất nhỏ cho sự thành công trong dự án này.

Is there a miniscule benefit to social media for teenagers?

Có một lợi ích rất nhỏ nào từ mạng xã hội cho thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miniscule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miniscule

Không có idiom phù hợp