Bản dịch của từ Miniscule trong tiếng Việt
Miniscule

Miniscule (Adjective)
Rất nhỏ.
Very small.
Many social media posts contain miniscule details that go unnoticed.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội chứa những chi tiết rất nhỏ mà không ai để ý.
These miniscule changes in policy will not affect our community significantly.
Những thay đổi rất nhỏ trong chính sách này sẽ không ảnh hưởng nhiều đến cộng đồng của chúng ta.
Are there any miniscule factors influencing social interactions today?
Có yếu tố nào rất nhỏ ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hôm nay không?
Miniscule (Noun)
The donation was a miniscule amount for the charity event.
Khoản quyên góp chỉ là một số tiền rất nhỏ cho sự kiện từ thiện.
There is not a miniscule chance of success in this project.
Không có một cơ hội nào rất nhỏ cho sự thành công trong dự án này.
Is there a miniscule benefit to social media for teenagers?
Có một lợi ích rất nhỏ nào từ mạng xã hội cho thanh thiếu niên không?
"Từ 'miniscule' mang nghĩa là rất nhỏ, thường được sử dụng để mô tả kích thước hoặc quy mô của một vật thể hoặc hiện tượng nào đó. Trong khi ở Mỹ, 'minuscule' được sử dụng phổ biến hơn, thì ở Anh, từ này có thể gây nhầm lẫn với 'minuscule' - một hình thức chuẩn hơn. Cần chú ý rằng 'miniscule' thường được viết sai thành 'minuscule' trong văn viết chính thức, mặc dù có sự đồng thuận trong phát âm".
Từ "miniscule" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minuscŭlus", có nghĩa là "nhỏ bé". Từ này được hình thành từ tiền tố "min-" có nghĩa là "nhỏ", kết hợp với hậu tố "-culus", thể hiện sự nhỏ bé. Ban đầu, "minuscule" được dùng để chỉ các chữ cái viết thường trong văn bản, và sau này mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ điều gì rất nhỏ hoặc không đáng kể. Sự phát triển này phản ánh sự liên kết vững chắc giữa hình thức và nghĩa của từ.
Từ "miniscule" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ở phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả kích thước hoặc mức độ nhỏ bé của đối tượng. Trong các tình huống thực tiễn, "miniscule" thường được dùng để diễn tả những chi tiết không đáng kể trong nghiên cứu khoa học hoặc phân tích tài chính, nhấn mạnh sự không đáng chú ý của các yếu tố nhỏ trong một bối cảnh lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp