Bản dịch của từ Minor surgery trong tiếng Việt
Minor surgery

Minor surgery (Phrase)
She had minor surgery to remove a small skin growth.
Cô ấy đã phẫu thuật nhỏ để loại bỏ một nốt da nhỏ.
After the minor surgery, he was able to return to work.
Sau ca phẫu thuật nhỏ, anh ấy đã có thể trở lại làm việc.
The doctor assured her that the minor surgery would be quick.
Bác sĩ đã đảm bảo với cô ấy rằng ca phẫu thuật nhỏ sẽ nhanh chóng.
"Tiểu phẫu" là thuật ngữ chỉ các thủ thuật y tế không đòi hỏi phải gây mê toàn thân và thường được thực hiện tại đơn vị ngoại trú. Tiểu phẫu có thể bao gồm cắt bỏ khối u nhỏ, khâu vết thương hoặc nội soi. Trong tiếng Anh, "minor surgery" được sử dụng chung cho cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm ở hai khu vực này.
Thuật ngữ "minor surgery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minor", nghĩa là "nhỏ hơn" và từ "surgery" xuất phát từ "chirurgia", từ tiếng Hy Lạp "cheirourgía" có nghĩa là "công việc bằng tay". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các thủ tục phẫu thuật ít xâm lấn, thường không yêu cầu gây mê toàn thân. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự nhẹ nhàng và ít rủi ro hơn so với phẫu thuật lớn, phản ánh sự tiến bộ trong y học và kỹ thuật phẫu thuật.
Cụm từ "minor surgery" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có các tình huống liên quan đến sức khỏe và y tế. Trong phần Viết, cụm từ này cũng có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề y tế hoặc chăm sóc sức khỏe, trong khi trong phần Nói, nó có thể liên quan đến chủ đề mô tả trải nghiệm cá nhân về phẫu thuật. Ngoài ra, cụm từ này còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh bệnh viện và chăm sóc sức khỏe để chỉ các thủ thuật không xâm lấn nhiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp