Bản dịch của từ Minstrelsy trong tiếng Việt
Minstrelsy
Minstrelsy (Noun)
Hoạt động biểu diễn như một nghệ sĩ hát rong hoặc nghề nghiệp của một nghệ sĩ hát rong.
The activity of performing as a minstrel or the occupation of a minstrel.
Minstrelsy was popular in 19th century America, entertaining many communities.
Nghệ thuật diễn xuất đã phổ biến ở Mỹ thế kỷ 19, giải trí nhiều cộng đồng.
Minstrelsy does not represent modern social issues in today's performances.
Nghệ thuật diễn xuất không đại diện cho các vấn đề xã hội hiện đại trong các buổi biểu diễn hôm nay.
Did minstrelsy influence the development of American folk music styles?
Nghệ thuật diễn xuất có ảnh hưởng đến sự phát triển của các thể loại nhạc dân gian Mỹ không?
Minstrelsy, thuật ngữ chỉ nghệ thuật biểu diễn âm nhạc và hài kịch đã phát triển từ thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, đặc trưng bởi việc trình diễn bởi các diễn viên da trắng hóa trang thành người da đen. Thuật ngữ này gắn liền với các buổi biểu diễn minstrel show, phản ánh hình ảnh có phần phân biệt chủng tộc và mang tính châm biếm. Trong khi "minstrelsy" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi các hình thức nghệ thuật này thường được mô tả bằng ngôn ngữ khác, có thể không mang tính chất phân biệt như vậy.
Từ "minstrelsy" bắt nguồn từ tiếng Latin "ministerialis", có nghĩa là "thuộc về người phục vụ", thường liên quan đến các nghệ sĩ biểu diễn. Xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14 trong tiếng Anh, từ này mô tả nghệ thuật biểu diễn của các nhạc sĩ và thi sĩ du mục. Ý nghĩa hiện tại của nó thường gắn liền với các buổi biểu diễn âm nhạc dân gian hoặc truyền thống, phản ánh lịch sử văn hóa phong phú và sự phát triển của nghệ thuật âm nhạc trong xã hội.
Từ "minstrelsy" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa, liên quan đến hình thức giải trí dân gian, thường là âm nhạc và biểu diễn diễn xuất bởi những nghệ sĩ da đen trong thế kỷ 19 tại Mỹ. Trong các phần của IELTS, từ này có thể gặp trong các bài luận hoặc bài đọc về văn hóa, nghệ thuật và lịch sử. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này khá thấp trong cả bốn phần của IELTS, phản ánh tính chất đặc thù và hẹp của nó trong ngôn ngữ học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp