Bản dịch của từ Minute amount trong tiếng Việt
Minute amount

Minute amount (Noun)
The charity received a minute amount of donations last year.
Tổ chức từ thiện nhận được một số tiền quyên góp rất nhỏ năm ngoái.
There was not a minute amount of support for the event.
Không có một số hỗ trợ nào cho sự kiện này.
Is there a minute amount of funding for local projects?
Có một số tiền rất nhỏ cho các dự án địa phương không?
Minute amount (Adjective)
The donation was a minute amount, just five dollars.
Khoản quyên góp chỉ là một số tiền rất nhỏ, chỉ năm đô la.
There is not a minute amount of support for the community project.
Không có một khoản hỗ trợ nào cho dự án cộng đồng.
Is this minute amount enough to make a difference?
Liệu số tiền rất nhỏ này có đủ để tạo ra sự khác biệt không?
Cụm từ "minute amount" chỉ một số lượng rất nhỏ hoặc không đáng kể của một vật chất nào đó. Trong tiếng Anh, "minute" được phát âm là /mɪˈnjuːt/ ở British English và /məˈnuːt/ ở American English, với sự khác biệt chủ yếu ở âm đầu. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả các thành phần nhỏ trong hóa học hoặc thống kê. Sự khác biệt trong viết thuật ngữ này giữa hai biến thể gần như không đáng kể, nhưng cách phát âm có thể gây ra sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "minute" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "minutus", có nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "tiểu". Thời kỳ Trung Cổ, từ này được dùng để chỉ những đối tượng có kích thước rất nhỏ. Sự kết hợp với từ "amount", có nghĩa là "số lượng", cho thấy rằng "minute amount" chỉ những lượng rất nhỏ, có thể không đáng kể. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tinh thần của sự mô tả chi tiết và tôn vinh sự chính xác trong nghiên cứu và phân tích.
Cụm từ "minute amount" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS ở cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả các con số nhỏ hoặc trong các nghiên cứu khoa học liên quan đến lượng chất hay dữ liệu. Trong đời sống hàng ngày, "minute amount" thường được dùng trong thể hiện sự châm biếm hoặc giảm nhẹ mức độ tác động của một yếu tố nào đó, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về thực phẩm hoặc lượng tiêu thụ tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp