Bản dịch của từ Minute amount trong tiếng Việt

Minute amount

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minute amount (Noun)

mˈɪnət əmˈaʊnt
mˈɪnət əmˈaʊnt
01

Một lượng rất nhỏ của một cái gì đó.

A very small amount of something.

Ví dụ

The charity received a minute amount of donations last year.

Tổ chức từ thiện nhận được một số tiền quyên góp rất nhỏ năm ngoái.

There was not a minute amount of support for the event.

Không có một số hỗ trợ nào cho sự kiện này.

Is there a minute amount of funding for local projects?

Có một số tiền rất nhỏ cho các dự án địa phương không?

Minute amount (Adjective)

mˈɪnət əmˈaʊnt
mˈɪnət əmˈaʊnt
01

Cực nhỏ.

Extremely small.

Ví dụ

The donation was a minute amount, just five dollars.

Khoản quyên góp chỉ là một số tiền rất nhỏ, chỉ năm đô la.

There is not a minute amount of support for the community project.

Không có một khoản hỗ trợ nào cho dự án cộng đồng.

Is this minute amount enough to make a difference?

Liệu số tiền rất nhỏ này có đủ để tạo ra sự khác biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minute amount/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minute amount

Không có idiom phù hợp