Bản dịch của từ Minutiae trong tiếng Việt

Minutiae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minutiae (Noun)

mɪnˈuʃiə
mɪnˈuʃiə
01

Các chi tiết nhỏ, chính xác hoặc tầm thường của một cái gì đó.

The small precise or trivial details of something.

Ví dụ

Remember to pay attention to the minutiae of social norms.

Nhớ chú ý đến các chi tiết nhỏ của quy tắc xã hội.

Ignoring the minutiae can lead to misunderstandings in social interactions.

Bỏ qua các chi tiết nhỏ có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Do you think understanding the minutiae of social customs is important?

Bạn có nghĩ rằng hiểu rõ các chi tiết nhỏ về phong tục xã hội quan trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minutiae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minutiae

Không có idiom phù hợp