Bản dịch của từ Minutiae trong tiếng Việt
Minutiae

Minutiae (Noun)
Remember to pay attention to the minutiae of social norms.
Nhớ chú ý đến các chi tiết nhỏ của quy tắc xã hội.
Ignoring the minutiae can lead to misunderstandings in social interactions.
Bỏ qua các chi tiết nhỏ có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Do you think understanding the minutiae of social customs is important?
Bạn có nghĩ rằng hiểu rõ các chi tiết nhỏ về phong tục xã hội quan trọng không?
Họ từ
Từ "minutiae" chỉ những chi tiết nhỏ nhặt, thường là không quan trọng, nhưng có thể cần thiết trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này có dạng số nhiều, và không có dạng số ít. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, khoa học xã hội và văn học, để nhấn mạnh sự chú ý đến từng chi tiết dù là nhỏ nhất. Sự sử dụng của "minutiae" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "minutiae" xuất phát từ tiếng Latin "minutiae", dạng số nhiều của "minutia", có nghĩa là "chi tiết nhỏ" hay "tinh tế". Từ này được sử dụng để chỉ những khía cạnh, chi tiết không đáng kể nhưng có thể mang lại ý nghĩa hoặc giá trị quan trọng. Qua thời gian, "minutiae" đã được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh pháp lý và học thuật, thể hiện sự nhấn mạnh vào việc xem xét tỉ mỉ các chi tiết trong phân tích và đánh giá.
Từ "minutiae" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, do tính chất kỹ thuật và trừu tượng của nó. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả chi tiết, nghiên cứu hoặc phân tích. Ở các lĩnh vực khác, "minutiae" thường liên quan đến việc bàn luận về những chi tiết nhỏ nhặt trong nghiên cứu, pháp lý hoặc trong cuộc sống hàng ngày khi tập trung vào sự chính xác và kỹ lưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp