Bản dịch của từ Miotic drug trong tiếng Việt
Miotic drug

Miotic drug (Noun)
Một loại thuốc gây co thắt đồng tử của mắt.
A drug that causes constriction of the pupil of the eye.
The miotic drug helped reduce the pupil size during the eye exam.
Thuốc co đồng tử đã giúp giảm kích thước đồng tử trong kỳ thi mắt.
Many people do not know about miotic drugs for eye treatments.
Nhiều người không biết về thuốc co đồng tử cho điều trị mắt.
Is the miotic drug effective for glaucoma patients in Vietnam?
Thuốc co đồng tử có hiệu quả cho bệnh nhân glaucoma ở Việt Nam không?
Thuốc miotic là loại thuốc có khả năng làm co đồng tử của mắt, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh về mắt như glaucoma. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm của từ "miotic" có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản, song không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách thức sử dụng trong y học.
Từ "miotic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mioticus", xuất phát từ "mios", có nghĩa là "hẹp" hay "nhỏ lại". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ những loại thuốc có tác dụng làm co đồng tử mắt, giúp giảm áp lực bên trong mắt và hỗ trợ điều trị một số bệnh lý như Glaucoma. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa tác dụng dược lý và nguyên nhân sinh lý học trong việc điều chỉnh kích thước đồng tử.
Thuật ngữ "miotic drug" chỉ các loại thuốc co nhận diện (miosis), thường được sử dụng trong lâm sàng để điều trị bệnh glaucoma hoặc kéo dài hiệu ứng của thuốc gây tê đồng tử. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS tương đối thấp, chủ yếu gặp trong ngữ cảnh viết bài luận về y học hoặc sinh lý học. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các nghiên cứu dược lý và tài liệu chuyên ngành liên quan đến chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp