Bản dịch của từ Miraged trong tiếng Việt
Miraged

Miraged (Adjective)
Nhìn thấy trong ảo ảnh; có bản chất hoặc sự xuất hiện của một ảo ảnh.
Seen in a mirage having the nature or appearance of a mirage.
The miraged community seemed perfect but lacked real connections.
Cộng đồng ảo tưởng dường như hoàn hảo nhưng thiếu kết nối thực sự.
Their miraged friendships did not survive the challenges of life.
Những tình bạn ảo tưởng của họ đã không tồn tại qua những thử thách của cuộc sống.
Is this miraged happiness truly fulfilling in our social lives?
Liệu hạnh phúc ảo tưởng này có thực sự thỏa mãn trong cuộc sống xã hội của chúng ta?
Từ "miraged" là dạng quá khứ của động từ "mirage", có nghĩa là tạo ra ảo ảnh, thường là khi một vật thể trở nên không rõ ràng do sự dãn nở ánh sáng qua không khí nóng. Trong tiếng Anh British và American, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong các văn cảnh cụ thể, "miraged" có thể gợi sự không chắc chắn hoặc ảo giác liên quan đến cảm xúc hay tình huống.
Từ "miraged" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "mirer", có nghĩa là "nhìn" hoặc "phản chiếu". Trong tiếng Latin, từ "mirare" cũng mang nghĩa tương tự, liên quan đến việc ngắm nhìn hoặc chiêm ngưỡng. Thuật ngữ này mô tả hiện tượng quang học nơi ánh sáng bị bẻ cong, khiến các vật thể ở xa dường như xuất hiện hoặc biến mất. Sự phát triển ngữ nghĩa của "miraged" phản ánh tính chất ảo và huyền bí của những hình ảnh được tạo ra qua sự thay đổi của ánh sáng, phù hợp với cách dùng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "miraged" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất đặc thù và hình tượng của nó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng ảo ảnh, đặc biệt trong bối cảnh thiên nhiên hoặc tâm lý con người, như sự lừa dối bản thân. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn chương và thảo luận triết học, nhằm thể hiện sự không chắc chắn hoặc huyền ảo trong nhận thức.