Bản dịch của từ Misadventurous trong tiếng Việt
Misadventurous

Misadventurous (Adjective)
Không may mắn, không may mắn; được đặc trưng bởi sự bất hạnh hoặc bất hạnh.
Unfortunate unlucky characterized by misadventure or misadventures.
The misadventurous trip to New York left us stranded without money.
Chuyến đi không may mắn đến New York khiến chúng tôi bị kẹt không có tiền.
Their misadventurous plans for the festival did not work out well.
Kế hoạch không may mắn của họ cho lễ hội đã không thành công.
Was the misadventurous event at the park worth attending for everyone?
Sự kiện không may mắn tại công viên có đáng tham gia cho mọi người không?
Từ "misadventurous" là một tính từ chỉ các tình huống hoặc hành động có tính chất mạo hiểm nhưng lại dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc tai hại. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả những trải nghiệm kém may mắn, khi người đối diện phải đối mặt với những rủi ro không lường trước. Ngữ nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự biến đổi trong cách sử dụng và tần suất xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc đời sống hàng ngày.
Từ "misadventurous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", và "adventurous" bắt nguồn từ "adventurus", nghĩa là "mạo hiểm" hoặc "đến". Lịch sử từ này phản ánh các hoạt động không may mắn hoặc rủi ro trong các tình huống mạo hiểm. Hiện nay, "misadventurous" chỉ những trải nghiệm không thành công, thường mang hàm ý châm biếm đối với những nỗ lực thất bại trong việc khám phá hoặc chịu rủi ro.
Từ "misadventurous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả những trải nghiệm không thành công hoặc rủi ro không mong muốn. Từ này thường được áp dụng trong văn phong văn học, bài luận hoặc câu chuyện để nhấn mạnh sự bất hạnh trong các chuyến phiêu lưu. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó không phải là lựa chọn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.