Bản dịch của từ Misaligned trong tiếng Việt
Misaligned

Misaligned (Adjective)
The misaligned policies caused confusion among the community members in 2023.
Các chính sách không phù hợp đã gây ra sự nhầm lẫn trong cộng đồng vào năm 2023.
The organization did not address the misaligned goals during the meeting.
Tổ chức đã không giải quyết các mục tiêu không phù hợp trong cuộc họp.
Are the misaligned social programs affecting the local economy in Chicago?
Các chương trình xã hội không phù hợp có ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương ở Chicago không?
Họ từ
Từ "misaligned" được sử dụng để chỉ tình trạng không đồng bộ, sai lệch hoặc không phù hợp giữa các yếu tố hoặc đối tượng. Trong tiếng Anh, "misaligned" thường được áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, y tế hay quản lý, thể hiện sự cố gắng trong sự điều chỉnh hoặc phối hợp không thành công. Từ này có nghĩa và cách viết giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, với kiểu phát âm khác nhau tùy theo từng vùng.
Từ "misaligned" có nguồn gốc từ tiền tố tiếng Latinh "mis-" có nghĩa là "sai lệch" và động từ "align" từ tiếng Pháp cổ "aligner", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lineare" nghĩa là "đặt hàng theo đường thẳng". "Misaligned" mang ý nghĩa chỉ sự không đồng nhất hoặc không thẳng hàng, phản ánh trạng thái hoặc tình huống không đạt yêu cầu ban đầu. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này cho thấy sự nhấn mạnh vào việc điều chỉnh, sắp xếp chính xác.
Từ "misaligned" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên môn thường xuyên được sử dụng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể liên quan đến thảo luận về các vấn đề cá nhân hoặc xã hội khi mô tả sự không đồng nhất. Ở các ngữ cảnh khác, "misaligned" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, kỹ thuật và tâm lý, đề cập đến sự không phù hợp hoặc sai lệch trong các hệ thống, cấu trúc hoặc mối quan hệ.