Bản dịch của từ Misaligned trong tiếng Việt

Misaligned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misaligned (Adjective)

mɨsəlˈaɪnd
mɨsəlˈaɪnd
01

Có vị trí hoặc căn chỉnh không chính xác.

Having an incorrect position or alignment.

Ví dụ

The misaligned policies caused confusion among the community members in 2023.

Các chính sách không phù hợp đã gây ra sự nhầm lẫn trong cộng đồng vào năm 2023.

The organization did not address the misaligned goals during the meeting.

Tổ chức đã không giải quyết các mục tiêu không phù hợp trong cuộc họp.

Are the misaligned social programs affecting the local economy in Chicago?

Các chương trình xã hội không phù hợp có ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương ở Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misaligned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misaligned

Không có idiom phù hợp